Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Lan Anh
Mã sinh viên: 1531060081
Lớp: CĐ CNTTin 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 7 KH 7 (KH) 19/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 6 TBK 6 (TBK) 28/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5 TB 5 (TB) 12/03/2014
5 Toán cao cấp 1 5 6 TBK 6 (TBK) 27/03/2014
6 Nhập môn tin học 6 7 KH 7 (KH) 25/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 I (I)
8 Vật lý 5 6 TBK 6 (TBK) 18/09/2014
9 Cơ sở dữ liệu 3.5 5 TB 5 (TB) 17/09/2014
10 Kiến trúc máy tính 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 19/09/2014 16/10/2014
11 Toán rời rạc 7 8 G 8 (G) 24/09/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 Y 4 (Y) 22/09/2014
13 Lập trình căn bản 3 4 Y 4 (Y) 10/09/2014
14 Giáo dục thể chất 2 7 6 TBK 6 (TBK) 08/09/2014
15 Kỹ thuật lập trình 6 7 KH 7 (KH) 14/01/2015
16 Phương pháp tính 4 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2015
17 Tin học văn phòng 8 9 XS 9 (XS) 13/01/2015
18 Mạng máy tính 7 7 KH 7 (KH) 23/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 2 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 07/01/2015 26/05/2015 ĐPK
20 Tiếng Anh 1 6.5 7 KH 7 (KH) 29/01/2015
21 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 TBK 6 (TBK) 13/01/2015
22 Phân tích thiết kế hệ thống 8.5 8 G 8 (G) 19/01/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 30/01/2015 12/03/2015
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 7 KH 7 (KH) 17/08/2015 ĐPK
25 Tiếng Anh 2 7.5 8 G 8 (G) 11/08/2015
26 Đồ họa ứng dụng 2 9 9 XS 9 (XS) 10/08/2015
27 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7 KH 7 (KH) 17/08/2015
28 Lập trình hướng đối tượng 7 7 KH 7 (KH) 01/08/2015
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm 6 7 KH 7 (KH) 02/08/2015
30 Quản trị mạng 8 8 B 8 (B) 09/08/2016
31 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8.5 8 G 8 (G) 17/02/2016
32 Tối ưu hoá 8.5 8 G 8 (G) 23/01/2016
33 Lập trình Windows 8 8 G 8 (G) 28/01/2016
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 6 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
35 Pháp luật đại cương 8 8 G 8 (G) 22/01/2016
36 Đồ họa ứng dụng 1 8 8 G 8 (G) 20/01/2016
37 Thiết kế Web 8 8 G 8 (G) 27/02/2016
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 9 XS 9 (XS) 17/05/2016
39 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 8 G 8 (G) 28/05/2016
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 8 G 8 (G)
41 Cơ sở dữ liệu 8.5 9 XS 9 (XS) 20/03/2015
42 Lập trình căn bản 7 8 G 8 (G) 01/04/2015
43 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 25/09/2015
44 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 26/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo