1
|
1531060085
|
Bạc Cầm
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1531020015
|
Lê Đức
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1531060107
|
Nguyễn Đức
Anh
|
9
|
|
|
4
|
1531060081
|
Phạm Thị Lan
Anh
|
8
|
|
|
5
|
1531060090
|
Vũ Quang
Anh
|
0
|
|
|
6
|
1531060082
|
Lê Quang
Bảo
|
6
|
|
|
7
|
1531060144
|
Đỗ Công
Chiều
|
7
|
|
|
8
|
1531060095
|
Phan Văn
Chinh
|
8
|
|
|
9
|
1531060083
|
Phạm Văn
Chung
|
8
|
|
|
10
|
1531060117
|
Hoàng Văn
Công
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1531060098
|
Hồ Văn
Cường
|
9
|
|
|
12
|
1531060121
|
Bùi Hữu
Đại
|
6
|
|
|
13
|
1531060091
|
Cao Thanh
Đại
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1531060120
|
Lưu Tiến
Đại
|
7
|
|
|
15
|
1531020001
|
Phạm Tiến
Đạt
|
0
|
5
|
|
16
|
1531060151
|
Quản Văn
Điệp
|
7
|
|
|
17
|
1531020031
|
Lương Văn
Điều
|
7
|
|
|
18
|
1531060137
|
Dương Thế
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1531060149
|
Ong Thế
Dũng
|
7
|
|
|
20
|
1531060130
|
Vũ Văn
Dũng
|
7
|
|
|
21
|
1531060097
|
Hà Tuấn
Dương
|
6
|
|
|
22
|
1531060295
|
Nguyễn Văn
Dương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1531060114
|
Trần Kim
Dương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1531060060
|
Đỗ Mạnh
Duy
|
0
|
|
|
25
|
1531020006
|
Lã Văn
Hà
|
1
|
4
|
|
26
|
1531060147
|
Phan Thị
Hạnh
|
0
|
6
|
|
27
|
1531020059
|
Nguyễn Văn
Hảo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1531020013
|
Vũ Văn
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1531020027
|
Lê Xuân
Hinh
|
3
|
|
|
30
|
1531060100
|
Đinh Thị
Hoa
|
6
|
|
|