Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hảo
Mã sinh viên: 1531020059
Lớp: CĐ CĐT 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Hóa học đại cương 6 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2014
5 Toán cao cấp 1 1 4 3 5 K TB 5 (TB) 27/03/2014 12/04/2014
6 Hình họa 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 24/03/2014 09/04/2014
7 Cơ lý thuyết 1 1 3 3 K K 3 (K) 17/03/2014 05/04/2014
8 Cơ khí đại cương 3.5 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 07/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 6 7 KH 7 (KH) 19/09/2014
11 Sức bền vật liệu 2 4 Y 4 (Y) 18/09/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 28/10/2014
13 Vật lý 0 2 2 4 K Y 4 (Y) 03/09/2014 13/10/2014 ĐPK
14 Nguyên lý máy 2 4 Y 4 (Y) 12/09/2014
15 Kỹ thuật điện 1 2 4 4 Y Y 4 (Y) 21/09/2014 12/10/2014
16 Cơ lý thuyết 5 6 TBK 6 (TBK) 29/08/2014
17 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2015
18 Vật lý 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2015 02/10/2015
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.4 C 6.4 (C) 20/09/2015
20 Phương pháp tính I (I)
21 Phương pháp tính 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 21/01/2015 18/02/2015
22 CAD 5.5 6 TBK 6 (TBK) 06/02/2015
23 Tiếng Anh 1 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 29/01/2015 04/03/2015
24 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 13/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Chi tiết máy 6.5 7 KH 7 (KH) 15/01/2015
26 Lý thuyết điều khiển 5 5 TB 5 (TB) 27/01/2015
27 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2015
28 Thực hành cắt gọt 1 7.5 KH 7.5 (KH)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 14/01/2015 07/02/2015
30 Kỹ thuật vi điều khiển 0 7 3 7 K KH 7 (KH) 14/08/2015 07/09/2015
31 Pháp luật đại cương 4 5 TB 5 (TB) 31/07/2015
32 Tiếng Anh 2 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 11/08/2015 16/09/2015
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 TBK 6 (TBK) 12/08/2015
34 An toàn và môi trường công nghiệp 6 7 KH 7 (KH) 07/08/2015
35 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 23/07/2015 18/08/2015
36 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7 7 KH 7 (KH) 12/08/2015
37 Robot công nghiệp I (I)
38 Robot công nghiệp ** ** ** (I) 30/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Cơ điện tử 1 2 4 Y 4 (Y) 20/01/2016
40 Cảm biến và hệ thống đo lường 3.5 5 TB 5 (TB) 26/01/2016
41 Đồ án môn học Cơ điện tử 0 K (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5 TB 5 (TB) 30/09/2016
43 Trang bị điện 4.5 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
44 Pháp luật đại cương 4.5 5 TB 5 (TB) 15/01/2016
45 Kỹ thuật tự động hoá 2.5 4 Y 4 (Y) 16/01/2016
46 Thực hành Cơ điện tử 8 G 8 (G)
47 Đồ án môn học Cơ điện tử 5 TB 5 (TB)
48 Thiết kế và phát triển sản phẩm 6 6 TBK 6 (TBK) 22/05/2016
49 Cơ điện tử 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 19/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 G 8.5 (G)
51 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 14/09/2016
52 Tiếng Anh 1 I (I)
53 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 7 KH 7 (KH) 20/09/2016
54 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 8 G 8 (G)
55 Robot công nghiệp 7.5 7 KH 7 (KH) 13/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo