Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Văn Cường
Mã sinh viên: 1531060098
Lớp: CĐ CNTTin 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 19/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 28/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4 Y 4 (Y) 12/03/2014
5 Toán cao cấp 1 4 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
6 Nhập môn tin học 7 7 KH 7 (KH) 25/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 29/10/2014
8 Cơ sở dữ liệu 7 8 G 8 (G) 17/09/2014
9 Vật lý 2.5 4 Y 4 (Y) 18/09/2014
10 Phương pháp tính 6 7 KH 7 (KH) 17/09/2014
11 Toán rời rạc 6.5 7 KH 7 (KH) 24/09/2014
12 Kiến trúc máy tính 8 8 G 8 (G) 19/09/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2014
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 07/10/2014
15 Lập trình căn bản 0 8.5 3 9 K XS 9 (XS) 09/09/2014 13/10/2014
16 Kỹ thuật lập trình 9 9 XS 9 (XS) 14/01/2015
17 Tin học văn phòng 9 9 XS 9 (XS) 13/01/2015
18 Mạng máy tính 7 8 G 8 (G) 23/01/2015
19 Tiếng Anh 1 4 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
20 Nguyên lý hệ điều hành 1 8 3 7 K KH 7 (KH) 13/01/2015 29/01/2015
21 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 7 KH 7 (KH) 19/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 9 8 G 8 (G) 09/04/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 TB 5 (TB) 30/01/2015
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 8 G 8 (G) 29/07/2015
25 Đồ họa ứng dụng 2 9 9 XS 9 (XS) 10/08/2015
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 7 KH 7 (KH) 17/08/2015
27 Lập trình hướng đối tượng 0 ** 3 ** K ** ** 01/08/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Nhập môn Công nghệ phần mềm 6 7 KH 7 (KH) 02/08/2015
29 Quản trị mạng 9 9 XS 9 (XS) 02/08/2015
30 Tiếng Anh 2 4 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
31 Tối ưu hoá 9.5 9 XS 9 (XS) 23/01/2016
32 Lập trình Windows 6.5 7 KH 7 (KH) 28/01/2016
33 Đồ họa ứng dụng 1 5 6 TBK 6 (TBK) 15/03/2016
34 Pháp luật đại cương 8 8 G 8 (G) 22/01/2016
35 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 6.5 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2016
36 Thiết kế Web 7.5 8 G 8 (G) 27/02/2016
37 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 8 G 8 (G) 17/05/2016
38 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 7 KH 7 (KH) 28/05/2016
39 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 9.5 XS 9.5 (XS)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 5 TB 5 (TB) 30/05/2016
41 Toán cao cấp 1 7 7.1 B 7.1 (B) 17/03/2016
42 Lập trình hướng đối tượng 6 6 TBK 6 (TBK) 22/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo