Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Dũng
Mã sinh viên: 1531060130
Lớp: CĐ CNTTin 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 19/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5 TB 5 (TB) 12/03/2014
5 Toán cao cấp 1 3 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
6 Nhập môn tin học 7 7 KH 7 (KH) 25/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 KH 7 (KH) 29/10/2014
8 Cơ sở dữ liệu 0 5.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 17/09/2014 14/10/2014
9 Vật lý 0 0 2 2 K K 2 (K) 18/09/2014 01/10/2014
10 Toán rời rạc 0 ** 2 ** K ** ** 24/09/2014 07/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kiến trúc máy tính 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 19/09/2014 16/10/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 22/09/2014 11/10/2014
13 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 07/10/2014
14 Lập trình căn bản I (I)
15 Hàm số biến số phức 2.5 1 3 2 K K 3 (K) 12/09/2014 06/10/2014
16 Kỹ thuật lập trình 5.5 6 TBK 6 (TBK) 14/01/2015
17 Tin học văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 13/01/2015
18 Mạng máy tính 5 6 TBK 6 (TBK) 23/01/2015
19 Nguyên lý hệ điều hành 1 0 2 2 K K 2 (K) 13/01/2015 29/01/2015
20 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7 KH 7 (KH) 19/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 01/04/2015
22 Nguyên lý hệ điều hành 0 1.7 F 1.7 (F) 11/01/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.8 A 8.8 (A) 06/01/2017
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 4 Y 4 (Y) 29/07/2015
25 Đồ họa ứng dụng 2 0 7.5 2 7 K KH 7 (KH) 10/08/2015 01/10/2015
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7 KH 7 (KH) 17/08/2015
27 Lập trình hướng đối tượng 3 4 4 4 Y Y 4 (Y) 01/08/2015 21/08/2015
28 Nhập môn Công nghệ phần mềm 3 4 Y 4 (Y) 02/08/2015
29 Quản trị mạng 7 7 KH 7 (KH) 02/08/2015
30 Tiếng Anh 2 5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
31 Tối ưu hoá 3 5 TB 5 (TB) 23/01/2016
32 Lập trình Windows 5 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
34 Đồ họa ứng dụng 1 8.5 8 G 8 (G) 20/01/2016
35 Pháp luật đại cương 5.5 4 Y 4 (Y) 30/01/2016
36 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 1 3 K 3 (K) 28/01/2016
37 Thiết kế Web 7.5 7 KH 7 (KH) 27/02/2016
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8 G 8 (G) 17/05/2016
39 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 7 KH 7 (KH) 28/05/2016
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 9 XS 9 (XS)
41 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 7 KH 7 (KH) 24/05/2016
42 Vật lý 2.5 ** 3 ** K ** 3 (K) 17/03/2015 27/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Toán rời rạc 5 6 TBK 6 (TBK) 09/03/2015
44 Vật lý 4.5 5.7 C 5.7 (C) 20/03/2016
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4 Y 4 (Y) 22/03/2016
46 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 22/03/2016
47 Phương pháp tính 5 5 TB 5 (TB) 21/03/2016
48 Lập trình căn bản 5 5 TB 5 (TB) 21/09/2016
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo