Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Tuấn Dương
Mã sinh viên: 1531060097
Lớp: CĐ CNTTin 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 19/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 28/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4 Y 4 (Y) 12/03/2014
5 Toán cao cấp 1 0.5 1 3 3 K K 3 (K) 27/03/2014 14/04/2014
6 Nhập môn tin học 6 6 TBK 6 (TBK) 25/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 2 3 K 3 (K) 29/10/2014
8 Cơ sở dữ liệu 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 17/09/2014 14/10/2014
9 Vật lý 0 0 2 2 K K 2 (K) 18/09/2014 01/10/2014
10 Phương pháp tính 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 17/09/2014 17/10/2014
11 Toán rời rạc 0 ** 2 ** K ** ** 24/09/2014 07/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kiến trúc máy tính 0 ** 2 ** K ** ** 19/09/2014 16/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 07/10/2014
15 Lập trình căn bản I (I)
16 Toán cao cấp 1 1 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 18/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật lập trình 8 8 G 8 (G) 14/01/2015
18 Tiếng Anh 1 I (I)
19 Tin học văn phòng 6 6 TBK 6 (TBK) 13/01/2015
20 Mạng máy tính 5 6 TBK 6 (TBK) 23/01/2015
21 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
22 Phân tích thiết kế hệ thống 4.5 5 TB 5 (TB) 19/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 0 0 K (I) 09/04/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 TBK 6 (TBK) 30/01/2015
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 1.5 1 2 K K 2 (K) 29/07/2015 21/08/2015
27 Đồ họa ứng dụng 2 0 7.5 2 7 K KH 7 (KH) 10/08/2015 01/10/2015
28 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
29 Lập trình hướng đối tượng 3 4 4 5 Y TB 5 (TB) 01/08/2015 21/08/2015
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm I (I)
31 Quản trị mạng 8 8 G 8 (G) 02/08/2015
32 Tiếng Anh 2 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 11/08/2015 16/09/2015
33 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2017
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm 1.5 3 F 3 (F) 29/07/2017
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.2 F 3.2 (F) 09/08/2017
36 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 21/08/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
38 Tối ưu hoá 9.5 8 G 8 (G) 23/01/2016
39 Lập trình Windows 5 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
41 Pháp luật đại cương 6 6 TBK 6 (TBK) 22/01/2016
42 Đồ họa ứng dụng 1 7 7 KH 7 (KH) 20/01/2016
43 Thiết kế Web 6 5 TB 5 (TB) 27/02/2016
44 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8 G 8 (G) 17/05/2016
45 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 7 KH 7 (KH) 28/05/2016
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 8.5 G 8.5 (G)
47 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 8 G 8 (G) 24/05/2016
48 Cơ sở dữ liệu I (I)
49 Giáo dục thể chất 3 I (I)
50 Toán cao cấp 1 I (I)
51 Tiếng Anh 1 4.5 4 Y 4 (Y) 23/09/2015
52 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.2 B 7.2 (B) 15/09/2017
53 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2017
54 Toán rời rạc 2 3.5 F 3.5 (F) 15/09/2017
55 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 19/09/2017
56 Lập trình căn bản 4.5 5.1 D 5.1 (D) 14/09/2017
57 Tiếng Anh 2 I (I)
58 Tiếng Anh 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/10/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo