Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Dung
Mã sinh viên: 1531060226
Lớp: CĐ CNTTin 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 7 KH 7 (KH) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Nhập môn tin học 6 7 KH 7 (KH) 02/04/2014
5 Toán cao cấp 1 3.5 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6.5 3 7 K KH 7 (KH) 12/03/2014 05/04/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 29/10/2014
8 Cơ sở dữ liệu 4.5 6 TBK 6 (TBK) 17/09/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 08/10/2014
10 Hàm số biến số phức 6 7 KH 7 (KH) 12/09/2014
11 Toán rời rạc 7 8 G 8 (G) 24/09/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 TB 5 (TB) 22/09/2014
13 Kiến trúc máy tính 6 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2014
14 Lập trình căn bản 8.5 9 XS 9 (XS) 11/09/2014
15 Vật lý 3.5 5 TB 5 (TB) 22/09/2014 ĐPK
16 Mạng máy tính 5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
17 Tiếng Anh 1 4 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 7 KH 7 (KH) 30/01/2015
19 Phân tích thiết kế hệ thống 9 9 XS 9 (XS) 16/01/2015
20 Kỹ thuật lập trình 5.5 6 TBK 6 (TBK) 18/01/2015
21 Tin học văn phòng 7 8 G 8 (G) 03/02/2015
22 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 01/04/2015
23 Nguyên lý hệ điều hành 7 8 G 8 (G) 13/01/2015
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 7 KH 7 (KH) 29/07/2015
25 Đồ họa ứng dụng 2 5.5 7 KH 7 (KH) 10/08/2015
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 3 4 Y 4 (Y) 17/08/2015
27 Lập trình hướng đối tượng 6.5 6 TBK 6 (TBK) 01/08/2015
28 Lập trình mobile 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 11/08/2015 01/09/2015
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm 6 7 KH 7 (KH) 02/08/2015
30 Tiếng Anh 2 4.5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
31 Thiết kế Web 9 8 G 8 (G) 22/02/2016
32 Lập trình Windows 8.5 9 XS 9 (XS) 24/01/2016
33 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 9.5 9 XS 9 (XS) 01/02/2016
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
35 Đồ họa ứng dụng 1 8 8 G 8 (G) 20/01/2016
36 Tối ưu hoá 10 9 XS 9 (XS) 21/01/2016
37 Pháp luật đại cương 7 7 KH 7 (KH) 30/01/2016
38 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 9.5 XS 9.5 (XS)
39 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 9 XS 9 (XS) 18/05/2016
40 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 7 KH 7 (KH) 17/05/2016
41 Toán cao cấp 1 4 6 TBK 6 (TBK) 13/03/2015
42 Cơ sở dữ liệu 6.5 8 G 8 (G) 20/03/2015
43 Tiếng Anh 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2015
44 Đồ họa ứng dụng 2 7 8 G 8 (G) 28/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo