Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đức Vũ
Mã sinh viên: 1531060223
Lớp: CĐ CNTTin 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6 TBK 6 (TBK) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Nhập môn tin học 6 6 TBK 6 (TBK) 02/04/2014
5 Toán cao cấp 1 2 4 Y 4 (Y) 27/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7 KH 7 (KH) 12/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 6 TBK 6 (TBK) 29/10/2014
8 Cơ sở dữ liệu 5 5 TB 5 (TB) 17/09/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 08/10/2014
10 Hàm số biến số phức 5.5 5 TB 5 (TB) 12/09/2014
11 Toán rời rạc I (I)
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 TB 5 (TB) 22/09/2014
13 Kiến trúc máy tính I (I)
14 Lập trình căn bản 0 5.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 11/09/2014 04/10/2014
15 Vật lý 1.5 3.5 3 4 K Y 4 (Y) 05/09/2014 01/10/2014
16 Mạng máy tính 1 4 2 4 K Y 4 (Y) 29/01/2015 10/02/2015
17 Tiếng Anh 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 TBK 6 (TBK) 30/01/2015
19 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
20 Kỹ thuật lập trình 6 6 TBK 6 (TBK) 18/01/2015
21 Tin học văn phòng 6 7 KH 7 (KH) 03/02/2015
22 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 01/04/2015
23 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
25 Đồ họa ứng dụng 2 I (I)
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
27 Lập trình hướng đối tượng I (I)
28 Lập trình mobile 6 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm 6 7 KH 7 (KH) 02/08/2015
30 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
31 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
32 Thiết kế Web I (I)
33 Thiết kế Web I (I)
34 Lập trình Windows 8 8 G 8 (G) 24/01/2016
35 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 8 G 8 (G) 01/02/2016
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
37 Đồ họa ứng dụng 1 7.5 8 G 8 (G) 20/01/2016
38 Tối ưu hoá ** ** ** ** 21/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Pháp luật đại cương 7.5 7 KH 7 (KH) 30/01/2016
40 Quản lý các dự án công nghệ thông tin ** ** ** (I) 17/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tối ưu hoá ** ** ** ** 24/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 8.5 G 8.5 (G)
43 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
44 Kiến trúc máy tính I (I)
45 Kiến trúc máy tính ** ** ** ** 10/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Toán rời rạc 5.5 6 TBK 6 (TBK) 09/03/2015
47 Kiến trúc máy tính I (I)
48 Phân tích thiết kế hệ thống 0 0.8 F 0.8 (F) 14/09/2016
49 Lập trình hướng đối tượng 5 6 TBK 6 (TBK) 22/03/2016
50 Nguyên lý hệ điều hành ** ** ** (I) 11/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Đồ họa ứng dụng 2 I (I)
52 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 6 TBK 6 (TBK) 19/03/2016
53 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
54 Thiết kế Web 0 0 K (I) 02/10/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo