Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đình Tùng
Mã sinh viên: 1531060009
Lớp: CĐ CNTTin 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6 TBK 6 (TBK) 07/07/2014
4 Toán cao cấp 1 ** 2 ** 3 ** K 3 (K) 27/03/2014 14/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 4 Y 4 (Y) 12/03/2014
6 Nhập môn tin học 5 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 29/10/2014
8 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 08/10/2014
9 Vật lý 0.5 1 2 2 K K 2 (K) 05/09/2014 01/10/2014
10 Phương pháp tính 4 5 TB 5 (TB) 17/09/2014
11 Kiến trúc máy tính 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 04/09/2014 29/09/2014
12 Cơ sở dữ liệu 3 4 Y 4 (Y) 17/09/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5 TB 5 (TB) 22/09/2014
14 Lập trình căn bản 3 4 4 4 Y Y 4 (Y) 10/09/2014 04/10/2014
15 Toán rời rạc 6 5 TB 5 (TB) 24/09/2014
16 Toán cao cấp 1 4.5 5 TB 5 (TB) 03/09/2014
17 Tin học văn phòng 8.5 8 G 8 (G) 13/01/2015
18 Phân tích thiết kế hệ thống 6 7 KH 7 (KH) 19/01/2015
19 Kỹ thuật lập trình 9 8 G 8 (G) 14/01/2015
20 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 TBK 6 (TBK) 30/01/2015
22 Mạng máy tính 2 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 27/01/2015 10/02/2015
23 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 13/01/2015 29/01/2015
24 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 01/04/2015
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
26 Đồ họa ứng dụng 2 9 9 XS 9 (XS) 10/08/2015
27 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 8 8 G 8 (G) 07/08/2015
28 Lập trình hướng đối tượng 0 ** 2 ** K ** ** 01/08/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm 5 6 TBK 6 (TBK) 02/08/2015
30 Quản trị mạng 8 7 KH 7 (KH) 02/08/2015
31 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
32 Thiết kế Web 5.5 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
33 Lập trình Windows 7.5 8 G 8 (G) 24/01/2016
34 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 8 G 8 (G) 01/02/2016
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 6 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
36 Đồ họa ứng dụng 1 8 8 G 8 (G) 20/01/2016
37 Tối ưu hoá 2 3 K 3 (K) 21/01/2016
38 Pháp luật đại cương 6 6 TBK 6 (TBK) 30/01/2016
39 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 9 XS 9 (XS) 17/05/2016
40 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 5 6 TBK 6 (TBK) 28/05/2016
41 Tối ưu hoá 6 6 TBK 6 (TBK) 24/05/2016
42 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 7.5 KH 7.5 (KH)
44 Vật lý 0 4 3 6 K TBK 6 (TBK) 17/03/2015 27/03/2015
45 Toán rời rạc 8 8 G 8 (G) 09/03/2015
46 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8 G 8 (G) 18/03/2016
47 Lập trình hướng đối tượng 6 7 KH 7 (KH) 22/03/2016
48 Phương pháp tính 7 7 KH 7 (KH) 01/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo