Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đình Hải
Mã sinh viên: 1531060158
Lớp: CĐ CNTTin 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 07/07/2014
4 Nhập môn tin học 6 6 TBK 6 (TBK) 02/04/2014
5 Toán cao cấp 1 3.5 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 KH 7 (KH) 12/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5 TB 5 (TB) 29/10/2014
8 Cơ sở dữ liệu 4 5 TB 5 (TB) 17/09/2014
9 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 08/10/2014
10 Hàm số biến số phức 6 6 TBK 6 (TBK) 12/09/2014
11 Toán rời rạc I (I)
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1 5 K TB 5 (TB) 22/09/2014 11/10/2014
13 Kiến trúc máy tính 0 1 2 3 K K 3 (K) 19/09/2014 08/10/2014
14 Lập trình căn bản 1.5 6.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 11/09/2014 04/10/2014
15 Vật lý 0 0 1 1 K K 1 (K) 05/09/2014 01/10/2014
16 Mạng máy tính 1 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 29/01/2015 10/02/2015
17 Tiếng Anh 1 I (I)
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 7 KH 7 (KH) 30/01/2015
19 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5 TB 5 (TB) 16/01/2015
20 Kỹ thuật lập trình 5 6 TBK 6 (TBK) 18/01/2015
21 Tin học văn phòng 8 8 G 8 (G) 03/02/2015
22 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 01/04/2015
23 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
25 Đồ họa ứng dụng 2 I (I)
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
27 Lập trình hướng đối tượng I (I)
28 Lập trình mobile ** ** ** ** ** ** ** 11/08/2015 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm ** ** ** ** ** ** ** 02/08/2015 22/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng Anh 2 I (I)
31 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 0 K (I)
32 Vật lý 4 5 TB 5 (TB) 17/03/2015
33 Kiến trúc máy tính ** ** ** (I) 10/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Toán rời rạc 5.5 6 TBK 6 (TBK) 09/03/2015
35 Kỹ thuật lập trình ** ** ** ** ** ** ** 23/09/2015 09/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Mạng máy tính ** ** ** (I) 23/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Nguyên lý hệ điều hành ** ** ** (I) 09/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo