Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Mạnh
Mã sinh viên: 1531060013
Lớp: CĐ CNTTin 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Toán cao cấp 1 5 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 0 3 2 K K 3 (K) 12/03/2014 05/04/2014
6 Nhập môn tin học 6 7 KH 7 (KH) 20/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 29/10/2014
8 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 08/10/2014
9 Vật lý 0.5 0 3 2 K K 3 (K) 05/09/2014 01/10/2014
10 Phương pháp tính 1 2 2 3 K K 3 (K) 17/09/2014 17/10/2014
11 Kiến trúc máy tính 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 04/09/2014 29/09/2014
12 Cơ sở dữ liệu 2 4 Y 4 (Y) 17/09/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2 2 K K 2 (K) 22/09/2014 10/10/2014
14 Lập trình căn bản 4.5 5 TB 5 (TB) 10/09/2014
15 Toán rời rạc 2 ** 1 ** K ** 1 (K) 24/09/2014 07/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2 1 3 K K 3 (K) 03/09/2014 30/09/2014
17 Tin học văn phòng 6.5 6 TBK 6 (TBK) 13/01/2015
18 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2015
19 Kỹ thuật lập trình 3.5 5 TB 5 (TB) 14/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 TB 5 (TB) 30/01/2015
21 Mạng máy tính 6 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2015
22 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 KH 7 (KH) 13/01/2015
23 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
24 Giáo dục thể chất 3 0 ** 2 ** K ** ** 01/04/2015 21/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
26 Đồ họa ứng dụng 2 5 6 TBK 6 (TBK) 10/08/2015
27 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 7 KH 7 (KH) 07/08/2015
28 Lập trình hướng đối tượng I (I)
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm 4.5 6 TBK 6 (TBK) 02/08/2015
30 Quản trị mạng I (I)
31 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 23/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thiết kế Web I (I)
33 Lập trình Windows 7.5 7 KH 7 (KH) 24/01/2016
34 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 8 G 8 (G) 01/02/2016
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đồ họa ứng dụng 1 6.5 7 KH 7 (KH) 20/01/2016
37 Tối ưu hoá I (I)
38 Pháp luật đại cương 3 3 K 3 (K) 30/01/2016
39 Tối ưu hoá ** ** ** ** 24/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 8 G 8 (G)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 5 TB 5 (TB) 30/05/2016
42 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện ** ** ** ** 17/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 5 6 TBK 6 (TBK) 28/05/2016
44 Vật lý I (I)
45 Kiến trúc máy tính ** ** ** (I) 10/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Toán rời rạc ** ** ** (I) 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 22/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo