Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Huy
Mã sinh viên: 1531060168
Lớp: CĐ CNTTin 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Nhập môn tin học 7 7 KH 7 (KH) 02/04/2014
5 Toán cao cấp 1 5.5 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 6.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 28/03/2014 05/04/2014 ĐPK
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 29/10/2014
8 Cơ sở dữ liệu 3.5 4 Y 4 (Y) 17/09/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 08/10/2014
10 Hàm số biến số phức 2.5 3 4 4 Y Y 4 (Y) 12/09/2014 06/10/2014
11 Toán rời rạc 0 ** 2 ** K ** ** 24/09/2014 07/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2014
13 Kiến trúc máy tính 0 8 2 7 K KH 7 (KH) 19/09/2014 08/10/2014
14 Lập trình căn bản 5.5 6 TBK 6 (TBK) 11/09/2014
15 Vật lý 2 4 4 5 Y TB 5 (TB) 05/09/2014 01/10/2014
16 Mạng máy tính 1 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 29/01/2015 10/02/2015
17 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 TBK 6 (TBK) 30/01/2015
19 Phân tích thiết kế hệ thống 5 6 TBK 6 (TBK) 16/01/2015
20 Kỹ thuật lập trình 5 6 TBK 6 (TBK) 18/01/2015
21 Tin học văn phòng 8 8 G 8 (G) 03/02/2015
22 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 01/04/2015
23 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 TBK 6 (TBK) 13/01/2015
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
25 Đồ họa ứng dụng 2 8.5 8 G 8 (G) 10/08/2015
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 6 TBK 6 (TBK) 17/08/2015
27 Lập trình hướng đối tượng I (I)
28 Nhập môn Công nghệ phần mềm 5.5 6 TBK 6 (TBK) 02/08/2015
29 Quản trị mạng 4 5 TB 5 (TB) 02/08/2015
30 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
31 Thiết kế Web 2 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
32 Lập trình Windows 8.5 9 XS 9 (XS) 24/01/2016
33 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 8 G 8 (G) 01/02/2016
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 6 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
35 Đồ họa ứng dụng 1 8 8 G 8 (G) 20/01/2016
36 Tối ưu hoá 3.5 4 Y 4 (Y) 21/01/2016
37 Pháp luật đại cương 4 5 TB 5 (TB) 30/01/2016
38 Tối ưu hoá 4.5 5 TB 5 (TB) 24/05/2016
39 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 9 XS 9 (XS)
40 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4 4 Y 4 (Y) 18/05/2016
41 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 7 KH 7 (KH) 17/05/2016
42 Toán rời rạc ** ** ** ** ** ** ** 09/03/2015 23/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Toán rời rạc 9 8.8 A 8.8 (A) 22/09/2016
44 Lập trình hướng đối tượng 3 4 Y 4 (Y) 22/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo