31
|
1531060024
|
Nguyễn Phi
Hùng
|
6
|
|
|
32
|
1531040687
|
Nguyễn Văn
Hùng
|
5
|
|
|
33
|
1531060073
|
Phạm Văn
Hùng
|
4
|
|
|
34
|
1531060220
|
Trần Quang
Hùng
|
0
|
1
|
|
35
|
1531040011
|
Vũ Văn
Hùng
|
0
|
1
|
|
36
|
1531040169
|
Bùi Ngọc
Hưng
|
8
|
|
|
37
|
1531060066
|
Đỗ Thị
Hương
|
7
|
|
|
38
|
1531060048
|
Đoàn Văn
Huy
|
5
|
|
|
39
|
1531060029
|
Phạm Doãn
Huy
|
5
|
|
|
40
|
1531040691
|
Trần Văn
Khá
|
5.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1531060087
|
Kiều Trung
Kiên
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
1531040240
|
Lê Đức
Kiên
|
3
|
|
|
43
|
1531060119
|
Nguyễn Trọng
Kiên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1531060070
|
Phạm Duy
Kỳ
|
5
|
|
|
45
|
1531060104
|
Nguyễn Xuân
Lai
|
5
|
|
|
46
|
1531060035
|
Nguyễn Thị
Linh
|
6
|
|
|
47
|
1531060033
|
Vũ Xuân
Lộc
|
5
|
|
|
48
|
1531040141
|
Bùi Công
Long
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1531060045
|
Ngô Quang
Long
|
0
|
2
|
|
50
|
1531050005
|
Trần Văn
Lực
|
10
|
|
|
51
|
1431040058
|
Nguyễn Văn
Mạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1531050006
|
Đàm Văn
Minh
|
10
|
|
|
53
|
1531040091
|
Dương Văn
Minh
|
8
|
|
|
54
|
1531060005
|
Nguyễn Anh
Minh
|
0
|
2
|
|
55
|
1531060103
|
Hoàng Hữu
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1531040043
|
Lê Văn
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
1531060041
|
Lã Chính
Ngọc
|
6
|
|
|
58
|
1431050165
|
Lương Văn
Nhật
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1531040663
|
Đoàn Văn
Niên
|
0
|
9
|
|
60
|
0641060106
|
Lê Hồng
Phong
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|