Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Văn Nhật
Mã sinh viên: 1431050165
Lớp: CÐ ĐT 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 16/03/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.3 D 5.3 (D) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 11/03/2013 05/04/2013
5 Vật lý 1 7 7.7 B 7.7 (B) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 4 5 D 5 (D) 30/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 0 1 1.3 2 F F 2 (F) 20/09/2013 19/10/2013
9 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/09/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 17/09/2013
11 Phương pháp tính 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 20/09/2013 16/10/2013
12 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo 4 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2013
14 Mạch điện tử 1 1.5 0.5 2.5 1.8 F F 2.5 (F) 02/10/2013 17/10/2013
15 Điện tử số 3.5 4 D 4 (D) 18/01/2014
16 Xử lý số tín hiệu 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 18/02/2014 07/03/2014
17 Kỹ thuật xung 1 4.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 18/01/2014 24/02/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 2 2 F F 2 (F) 28/02/2014 21/03/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 5.5 C 5.5 (C)
20 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 18/02/2014 03/03/2014
22 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 09/09/2014 23/10/2014
23 CAD trong điện tử 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 29/08/2014 17/09/2014
24 Kỹ thuật Audio – Video 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2014
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2014
26 Kỹ thuật truyền hình 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/08/2014
27 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.2 A 9.2 (A)
28 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 23/09/2014
29 Mạng máy tính (ĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 02/02/2015
30 Vi điều khiển 7 7 B 7 (B) 22/01/2015
31 ĐLĐK bằng máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2015
32 Truyền hình số 5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2015
33 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5.5 6 C 6 (C) 27/01/2015
34 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
35 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
36 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
37 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 3 4.6 D 4.6 (D) 23/05/2015
38 Vi điều khiển nâng cao 4 5.2 D 5.2 (D) 21/05/2015
39 Phương pháp tính 3 ** 2 ** K ** 2 (K) 17/03/2015 24/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Xác suất thống kê I (I)
41 Mạch điện tử 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 13/03/2015
42 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 8 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2014
43 Kỹ thuật xung 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 29/08/2014 26/09/2014
44 Xử lý số tín hiệu 0 8 1.8 7.1 F B 7.1 (B) 03/09/2014 30/09/2014
45 Phương pháp tính I (I)
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 30/08/2014
47 Phương pháp tính 9 7.8 B 7.8 (B) 19/09/2016
48 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 13/03/2015 25/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Toán ứng dụng 2 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 18/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2014
51 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 19/03/2015 25/03/2015
52 Toán ứng dụng 2 5 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo