Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hồng Phong
Mã sinh viên: 0641060106
Lớp: ĐH KHMT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 10 9.2 A 9.2 (A) 24/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.8 C 6.8 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 5.1 D 5.1 (D) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 09/09/2012 05/10/2012
7 Kỹ thuật lập trình 9 8.8 A 8.8 (A) 13/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 24/09/2012 17/10/2012
9 Tin văn phòng 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 07/09/2012 17/09/2012
10 Toán cao cấp 2 4 4.5 D 4.5 (D) 13/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/09/2012 04/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6 C 6 (C) 28/09/2012
13 Cơ sở dữ liệu I (I)
14 Tin học văn phòng I (I)
15 Toán rời rạc ** ** ** (I) 04/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2013
18 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 0 ** F ** ** 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2013
20 Nguyên lý hệ điều hành 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 17/01/2013 12/03/2013
21 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 F (I)
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 0 1.5 F 1.5 (F)
23 Mạng máy tính 8 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
24 Phương pháp luận sáng tạo 7 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2013
25 Lập trình hướng đối tượng 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 30/08/2013 12/09/2013
26 Đồ hoạ máy tính 0 6 3 7 F B 7 (B) 03/09/2013 21/09/2013
27 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
28 Lập trình Windows 1 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 18/09/2013 09/10/2013
29 Phương pháp tính I (I)
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2013
31 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
32 Đồ họa ứng dụng 2 I (I)
33 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
34 Lập trình hướng đối tượng I (I)
35 Lập trình mobile ** ** ** ** ** ** ** 11/08/2015 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm ** ** ** ** ** ** ** 02/08/2015 03/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thiết kế Web I (I)
38 Lập trình Windows ** ** ** ** 24/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
40 Đồ họa ứng dụng 1 I (I)
41 Tối ưu hoá I (I)
42 Tối ưu hoá ** ** ** ** ** ** ** 31/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 ** ** ** ** 14/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thiết kế web I (I)
45 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
46 Giao diện người - máy I (I)
47 Trí tuệ nhân tạo I (I)
48 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) ** ** ** ** 21/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Lý thuyết mã hoá thông tin I (I)
50 Hệ chuyên gia ** ** ** (I) 30/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Phân tích và thống kê số liệu I (I)
52 Quản lý các dự án CNTT I (I)
53 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
54 Công nghệ XML I (I)
55 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) I (I)
56 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 0 K (I)
58 Lập trình windows 2 I (I)
59 Xử lý ảnh I (I)
60 Phương pháp tính ** ** ** ** 17/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Vật lý I (I)
62 Lập trình căn bản ** ** ** (I) 01/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Kiến trúc máy tính 4 4.8 D 4.8 (D) 12/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo