Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kiều Trung Kiên
Mã sinh viên: 1531060087
Lớp: CĐ CNTTin 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 5 TB 5 (TB) 19/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 28/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4 Y 4 (Y) 12/03/2014
5 Toán cao cấp 1 2 4 4 5 Y TB 5 (TB) 27/03/2014 14/04/2014
6 Nhập môn tin học 5 5 TB 5 (TB) 25/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 29/10/2014
8 Cơ sở dữ liệu 3 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 17/09/2014 14/10/2014
9 Vật lý 2.5 7.5 3 7 K KH 7 (KH) 18/09/2014 01/10/2014
10 Toán rời rạc 0 5.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 24/09/2014 07/10/2014
11 Kiến trúc máy tính 6 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 Y 4 (Y) 22/09/2014
13 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 07/10/2014
14 Lập trình căn bản 0 7.5 2 7 K KH 7 (KH) 09/09/2014 13/10/2014
15 Kỹ thuật lập trình I (I)
16 Tiếng Anh 1 6 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
17 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 13/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Mạng máy tính 7 7 KH 7 (KH) 23/01/2015
19 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 2 2 K K 2 (K) 13/01/2015 29/01/2015
20 Phân tích thiết kế hệ thống 0 ** 2 ** K ** ** 19/01/2015 07/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Giáo dục thể chất 3 8 7 KH 7 (KH) 09/04/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 TBK 6 (TBK) 30/01/2015
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7 KH 7 (KH) 29/07/2015
24 Đồ họa ứng dụng 2 I (I)
25 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7 KH 7 (KH) 17/08/2015
26 Lập trình hướng đối tượng I (I)
27 Nhập môn Công nghệ phần mềm 5.5 6 TBK 6 (TBK) 02/08/2015
28 Quản trị mạng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/08/2015
29 Tiếng Anh 2 ** 3.5 ** 4 ** Y 4 (Y) 11/08/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tối ưu hoá 10 9 XS 9 (XS) 23/01/2016
31 Lập trình Windows I (I)
32 Đồ họa ứng dụng 1 6 7 KH 7 (KH) 15/03/2016
33 Pháp luật đại cương 8.5 8 G 8 (G) 22/01/2016
34 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 0 2 K 2 (K) 28/01/2016
35 Thiết kế Web 7.5 7 KH 7 (KH) 27/02/2016
36 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 7 KH 7 (KH) 17/05/2016
37 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6 TBK 6 (TBK) 28/05/2016
38 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 6.5 TBK 6.5 (TBK)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 5 TB 5 (TB) 30/05/2016
40 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 7 KH 7 (KH) 24/05/2016
41 Tin học văn phòng 9.5 8.7 A 8.7 (A) 13/03/2016
42 Phương pháp tính ** 3 ** 5 ** TB 5 (TB) 17/03/2015 24/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.8 B 7.8 (B) 15/09/2017
44 Nguyên lý hệ điều hành ** ** ** (I) 10/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2016
46 Đồ họa ứng dụng 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
48 Đồ họa ứng dụng 2 I (I)
49 Lập trình hướng đối tượng 3.5 5 TB 5 (TB) 22/03/2016
50 Nguyên lý hệ điều hành ** ** ** (I) 11/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Lập trình Windows 4 5 TB 5 (TB) 30/09/2016
52 Đồ họa ứng dụng 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo