Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Khá
Mã sinh viên: 1531040691
Lớp: CĐ Điện 9_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Hóa học đại cương 4 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
5 Vật lý 0 5.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 13/03/2014 11/04/2014
6 Toán cao cấp 1 2 3 3 4 K Y 4 (Y) 22/03/2014 11/04/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 04/06/2014
8 Phương pháp tính 1 2.5 3 4 K Y 4 (Y) 23/09/2014 14/10/2014
9 Vẽ kỹ thuật 1.5 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 19/09/2014 09/10/2014
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 24/09/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 TB 5 (TB) 20/09/2014
12 An toàn điện 8 8 G 8 (G) 24/09/2014
13 Vật liệu điện, điện tử 0 8 2 8 K G 8 (G) 18/09/2014 05/10/2014
14 Mạch điện 1 0 0 2 2 K K 2 (K) 13/09/2014 09/10/2014
15 Tin học văn phòng 4 5 TB 5 (TB) 23/09/2014
16 Điện tử công suất ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2015
18 Kỹ thuật điện tử 3.5 5 TB 5 (TB) 28/01/2015
19 Khí cụ điện 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 28/01/2015 05/03/2015
20 Máy điện I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 I (I)
22 Thực hành điện cơ bản 9 XS 9 (XS)
23 Tiếng Anh 1 I (I)
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 4 7 Y KH 7 (KH) 14/01/2015 07/02/2015
25 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 6 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
26 Thực hành máy điện 8.7 G 8.7 (G)
27 Truyền động điện 0 6.5 2 7 K KH 7 (KH) 06/08/2015 30/08/2015
28 Tiếng Anh 2 4 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
29 Cung cấp điện 2 4 4 5 Y TB 5 (TB) 26/07/2015 21/08/2015
30 Điều khiển lập trình PLC 7 7 KH 7 (KH) 10/08/2015
31 Điều khiển lô gíc 8 8 G 8 (G) 30/07/2015
32 Thực hành kỹ thuật điện tử 7 KH 7 (KH)
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 TB 5 (TB) 12/08/2015
34 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 4 4.7 D 4.7 (D) 29/07/2016
35 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
36 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 8 8 G 8 (G) 27/02/2016
37 Thực hành truyền động điện 8.5 G 8.5 (G)
38 Pháp luật đại cương 6 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2016
39 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6 TBK 6 (TBK)
40 Điều khiển quá trình I (I)
41 Trang bị điện 1 5 5 TB 5 (TB) 22/01/2016
42 Thực hành trang bị điện 9 XS 9 (XS)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) ** ** ** (I) 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8 G 8 (G)
45 Điều khiển quá trình 8 8 G 8 (G) 19/05/2016
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 XS 9 (XS)
47 Mạch điện 1 5.5 5 TB 5 (TB) 20/05/2016
48 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7 7 KH 7 (KH) 21/05/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4 5 TB 5 (TB) 30/05/2016
50 Mạch điện 1 0 0.8 F 0.8 (F) 19/03/2016
51 Phương pháp tính 5.5 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 17/03/2015 24/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Toán cao cấp 1 4 6 TBK 6 (TBK) 13/03/2015
53 Tiếng Anh 1 2.5 5.5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 23/09/2015 14/10/2015
54 Điện tử công suất 5 6 TBK 6 (TBK) 17/09/2015
55 Máy điện 6 5 TB 5 (TB) 14/09/2015
56 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 14/09/2016
57 Phương pháp tính 10 8 G 8 (G) 21/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo