1
|
1531040693
|
Bùi Văn
Anh
|
0
|
6
|
|
2
|
1531040660
|
Đỗ Tuấn
Anh
|
0
|
6
|
|
3
|
1531040719
|
Lê Tuấn
Anh
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1531040701
|
Nguyễn Tuấn
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1531040695
|
Lê Đình
ánh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1531040717
|
Nguyễn Võ
Bình
|
0
|
7
|
|
7
|
1531040698
|
Lưu Quang
Cảnh
|
2
|
4
|
|
8
|
1531040702
|
Bùi Ngọc
Chiến
|
0
|
5
|
|
9
|
1531040706
|
Nguyễn Trung
Chính
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1531040685
|
Bùi Văn
Đức
|
6
|
|
|
11
|
1531040694
|
Nguyễn Quang
Đức
|
0
|
|
|
12
|
1531040664
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
0
|
|
|
13
|
1531040689
|
Nguyễn Văn
Giang
|
0
|
|
|
14
|
1531040686
|
Bùi Thanh
Hải
|
4
|
|
|
15
|
1531040657
|
Lê Quang
Hoà
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1531040681
|
Nguyễn Văn
Hoan
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1531040675
|
Phan Văn
Hợp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1531040671
|
Vũ Trung
Huấn
|
5
|
|
|
19
|
1531040690
|
Hà Văn
Hùng
|
7
|
|
|
20
|
1531040700
|
Hoàng Năng
Hùng
|
6
|
|
|
21
|
1531040673
|
Nguyễn Văn
Hùng
|
5
|
|
|
22
|
1531040687
|
Nguyễn Văn
Hùng
|
3
|
|
|
23
|
1531040708
|
Phùng Xuân
Hưng
|
1
|
2
|
|
24
|
1531040684
|
Trần Văn
Huy
|
6
|
|
|
25
|
1531040668
|
Vũ Quốc
Huy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1531040691
|
Trần Văn
Khá
|
6
|
|
|
27
|
1531040656
|
Đỗ Đình
Khang
|
4
|
|
|
28
|
1531040669
|
Trần Ngọc
Khiêm
|
0
|
|
|
29
|
1531040714
|
Hoàng Văn
Linh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1531040679
|
Đào Gia
Long
|
0
|
2
|
|