1
|
1531040660
|
Đỗ Tuấn
Anh
|
5.5
|
|
|
2
|
1531040719
|
Lê Tuấn
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1531040701
|
Nguyễn Tuấn
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1531040698
|
Lưu Quang
Cảnh
|
2
|
|
|
5
|
1531040702
|
Bùi Ngọc
Chiến
|
2.5
|
|
|
6
|
1531040350
|
Phùng Văn
Chung
|
5.5
|
|
|
7
|
1531040388
|
Bùi Hữu
Công
|
4.5
|
|
|
8
|
1531040694
|
Nguyễn Quang
Đức
|
2.5
|
|
|
9
|
1531040664
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
4
|
|
|
10
|
1531050085
|
Trần Thế
Dũng
|
5
|
|
|
11
|
1531040387
|
Đặng Văn
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1531040365
|
Lù Ngọc
Duy
|
3
|
|
|
13
|
1531040367
|
Ngô Đức
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1531040689
|
Nguyễn Văn
Giang
|
4.5
|
|
|
15
|
1531040391
|
Nguyễn Văn
Hải
|
6
|
|
|
16
|
1531040671
|
Vũ Trung
Huấn
|
4
|
|
|
17
|
1531040514
|
Lê ích
Hùng
|
5.5
|
|
|
18
|
1531040673
|
Nguyễn Văn
Hùng
|
4
|
|
|
19
|
1531040389
|
Vũ Văn
Hưng
|
5
|
|
|
20
|
0741050345
|
Trần Văn
Huyên
|
7
|
|
|
21
|
1531040691
|
Trần Văn
Khá
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
0641050110
|
Hoàng Trọng
Khánh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1531040328
|
Nguyễnđức
Khánh
|
3
|
|
|
24
|
1531040669
|
Trần Ngọc
Khiêm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1531040339
|
Nguyễn Bá
Lăng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1531040679
|
Đào Gia
Long
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1531040677
|
Nguyễn Hữu
Long
|
7.5
|
|
|
28
|
1531040028
|
Trần Văn
Luận
|
6.5
|
|
|
29
|
1531040666
|
Thân Văn
Lực
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1531040351
|
Lê Minh
Lương
|
5.5
|
|
|