Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Quốc Anh
Mã sinh viên: 1331190059
Lớp: CĐ CĐ 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 6.3 C 6.3 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 04/04/2012 24/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 5 6.3 C 6.3 (C) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 2 4.5 D 4.5 (D) 22/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 02/04/2012 20/04/2012
6 Vật lý 1 2 9 3.8 8.5 F A 8.5 (A) 15/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 05/04/2012
8 Nguyên lý máy 3 4.8 D 4.8 (D) 10/09/2012
9 Sức bền vật liệu 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.7 D 4.7 (D) 29/09/2012
11 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 06/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 03/10/2012
15 Thực tập nguội CB 9.8 A 9.8 (A)
16 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/02/2013 22/03/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 01/02/2013 18/03/2013
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.8 B 7.8 (B) 22/02/2013
19 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 23/02/2013
20 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2013
21 Thủy lực đại cương 4 4.2 D 4.2 (D) 19/02/2013
22 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 01/02/2013 14/03/2013
23 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 04/10/2013 20/10/2013
25 Trang bị điện 8 7.3 B 7.3 (B) 23/09/2013
26 Thiết bị cơ khí 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 30/09/2013 16/10/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 27/09/2013 17/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Công nghệ chế tạo máy 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 14/09/2013 12/10/2013
30 Tiếng anh 4 0 5.5 2.2 5.9 F C 5.9 (C) 23/09/2013 21/10/2013
31 Công nghệ CNC ** 1 ** 1.5 ** F 1.5 (F) 31/01/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
33 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 17/01/2014 23/02/2014
34 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
35 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
36 Công nghệ bảo trì 0 ** 2.5 ** F ** ** 23/01/2014 26/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) I (I)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 2.5 4 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 02/02/2015 16/03/2015
39 Công nghệ CAD/CAM 3.5 4.8 D 4.8 (D) 26/05/2015
40 CADD ** ** ** (I) 26/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Công nghệ CAD/CAM 0 ** 2.3 ** F ** ** 28/05/2014 16/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Công nghệ CNC 0 ** 2.7 ** F ** ** 26/05/2014 07/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Máy nâng chuyển 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/05/2014 08/06/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 7 B 7 (B)
45 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 28/05/2014
46 Sức bền vật liệu 5 6.1 C 6.1 (C) 01/04/2013
47 Tiếng anh 3 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 18/09/2013 14/10/2013
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2013 09/10/2013
49 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)
50 Công nghệ CAD/CAM 0 ** 2.5 ** F ** ** 12/09/2014 20/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Công nghệ CNC 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2014
52 Công nghệ bảo trì 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 11/09/2014 22/09/2014
53 CADD 0 ** 1.3 ** F ** ** 16/03/2015 01/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Công nghệ CAD/CAM 0 ** 1.7 ** F ** ** 19/03/2015 01/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo