Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nam
Mã sinh viên: 1231010379
Lớp: CĐ CKCT 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 26/09/2011 15/10/2011
2 Sức bền vật liệu 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 06/10/2011 20/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 03/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 29/09/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 7 3 7 F B 7 (B) 06/10/2011 20/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 04/10/2011 18/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 11/10/2011
9 Chi tiết máy 8 8.4 B 8.4 (B) 01/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 03/02/2012 08/03/2012
11 Nguyên lý cắt 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 14/02/2012 13/03/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 8.2 B 8.2 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2012
15 Tiếng anh 3 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 08/02/2012 10/04/2012 ĐPK
16 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 26/09/2012 23/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
18 Đồ gá 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 17/09/2012 17/10/2012
19 Máy cắt 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 12/09/2012 18/10/2012
20 Thủy lực đại cương 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/09/2012 15/10/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 06/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 05/11/2012 ĐPK
23 Tiếng anh 4 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 03/10/2012 30/10/2012 ĐPK
24 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2011
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 20/02/2013 05/04/2013 ĐPK
26 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2013
27 Công nghệ CNC 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 29/01/2013 20/03/2013
28 Công nghệ CAD/CAM ** 2 ** 3.6 ** F 3.6 (F) 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
30 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
31 CADD 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 28/02/2013 05/04/2013
32 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 23/01/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Công nghệ CNC ** ** ** ** 26/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 11/06/2013 24/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
36 Công nghệ gia công áp lực ** 8 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 11/06/2013 22/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Hệ thống tự động thuỷ khí ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 07/06/2013 20/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
39 Toán ứng dụng 1 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 07/09/2012 02/10/2012
40 Toán ứng dụng 2 9 8.5 A 8.5 (A) 07/09/2012
41 Vật lý 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/09/2012 02/10/2012
42 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 04/09/2012 26/09/2012
43 Sức bền vật liệu 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 04/09/2012 01/10/2012
44 Sức bền vật liệu ** 2 ** 3.9 ** F 3.9 (F) 28/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Hóa học 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 22/03/2012 18/04/2012
46 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 22/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 CAD I (I)
48 CAD ** ** ** ** 03/10/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tiếng anh 3 ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 18/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Toán ứng dụng 1 ** 1.5 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 06/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 CADD I (I)
52 Công nghệ CAD/CAM I (I)
53 Máy cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 15/04/2013 ĐPK
54 Tiếng anh 3 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 03/04/2013 16/04/2013
55 Công nghệ CAD/CAM 4 4.2 D 4.2 (D) 16/09/2013
56 Đồ án công nghệ CTM 3 F 3 (F)
57 CADD ** ** ** ** ** ** ** 06/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Công nghệ CNC ** ** ** ** 16/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Đồ án công nghệ CTM 4.5 D 4.5 (D)
60 CADD I (I)
61 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** ** ** ** ** 19/03/2015 01/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo