Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tăng Công Biên
Mã sinh viên: 1031190016
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3.5 1.5 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 27/01/2015 16/03/2015
2 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7 B 7 (B) 15/01/2015
3 Thực tập sửa chữa 8 B 8 (B)
4 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
5 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
6 Công nghệ bảo trì 3 4.3 D 4.3 (D) 28/01/2015
7 Công nghệ CNC 0 ** 2.3 ** F ** ** 23/01/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 4 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
9 Công nghệ CAD/CAM 1.5 5 3.7 6 F C 6 (C) 26/05/2015 12/06/2015
10 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
11 Thủy lực đại cương 4 5 D 5 (D) 18/03/2015
12 Máy điện 6 6.7 C 6.7 (C) 09/03/2015
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 03/09/2014
14 PLC 0 ** 2.2 ** F ** ** 11/09/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 2 3.5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 19/03/2015 07/04/2015
16 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 7 7.5 B 7.5 (B) 12/03/2015
17 Công nghệ CAD/CAM 2 0 3 1.7 F F 3 (F) 19/03/2015 01/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo