Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Hoàng
Mã sinh viên: 1631030640
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 0 2 1.8 3.1 F F 3.1 (F) 27/01/2015 12/02/2015
2 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
3 Hình họa 2.5 0.5 3.3 2 F F 3.3 (F) 02/02/2015 09/03/2015
4 Cơ lý thuyết 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 04/02/2015 03/03/2015
5 Tin học văn phòng 4.5 4.2 D 4.2 (D) 02/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 4.5 4.9 D 4.9 (D) 18/06/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 23/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 3 0 3.8 1.8 F F 3.8 (F) 21/07/2015 10/09/2015
11 Hóa học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 18/06/2015 04/09/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 15/07/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 31/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.2 D 4.2 (D) 11/06/2015
16 Hình họa ** ** ** (I) 20/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Vật lý 8.5 8.4 B 8.4 (B) 24/09/2016
18 Hình họa 8.5 8.8 A 8.8 (A) 15/09/2017
19 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7 B 7 (B) 11/01/2016
20 Nguyên lý máy 0 2 F 2 (F) 27/01/2016
21 CAD 4.5 4.7 D 4.7 (D) 25/02/2016
22 Vật liệu học ** ** ** ** 16/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 23/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2016
25 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2016
26 Phương pháp tính 8 7 B 7 (B) 27/01/2016
27 Tiếng Anh 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 29/02/2016
28 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.5 C 6.5 (C) 10/08/2016
29 Kết cấu động cơ 7 7 B 7 (B) 01/08/2016
30 Tiếng Anh 2 3.5 4.1 D 4.1 (D) 07/09/2016
31 Kết cấu ô tô 8 7.6 B 7.6 (B) 02/08/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
33 Chi tiết máy 7 7.5 B 7.5 (B) 28/07/2016
34 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 4 5.3 D 5.3 (D) 04/08/2016
35 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 9 9 A 9 (A) 09/01/2017
36 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2017
37 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 0 F (I)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 2.8 F 2.8 (F) 12/01/2017
39 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 6 6.4 C 6.4 (C) 27/02/2017
40 Thiết kế xưởng ô tô 7 7 B 7 (B) 06/01/2017
41 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô ** ** ** ** 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9.5 8.3 B 8.3 (B) 19/01/2017
43 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
44 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 6 5.8 C 5.8 (C) 17/05/2017
45 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 8 7.5 B 7.5 (B) 18/05/2017
46 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 0 F (I)
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
49 Hình họa 2 3.7 F 3.7 (F) 16/03/2017
50 Nguyên lý máy 7 7.4 B 7.4 (B) 16/03/2016
51 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/09/2016
52 Kỹ thuật điện 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/09/2016
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2017
54 Pháp luật đại cương 2.5 4.3 D 4.3 (D) 17/03/2017
55 Vật liệu học 6 7 KH 7 (KH) 19/03/2016
56 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2017
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo