1
|
1631030642
|
Đào Lê Thái
Anh
|
5.5
|
|
|
2
|
1631030666
|
Lê Tuấn
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1631030612
|
Nguyễn Văn
Anh
|
3
|
|
|
4
|
1631030663
|
Nguyễn Ngọc
Báu
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1631030667
|
Nguyễn Huy
Bình
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1631030651
|
Trần Trọng
Chinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1631030617
|
Phạm Ngọc
Chung
|
2.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1631030609
|
Cù Huy
Chương
|
2.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1631030660
|
Lê Đình
Công
|
3
|
|
|
10
|
1631030614
|
Nguyễn Sỹ
Cương
|
2.5
|
1
|
|
11
|
1631030631
|
Nguyễn Đăng
Cường
|
2
|
2
|
|
12
|
1631030620
|
Phan Tiến
Đạt
|
1
|
0
|
|
13
|
1631030665
|
Đỗ Văn
Điệp
|
8.5
|
|
|
14
|
1631030629
|
Nguyễn Văn
Doanh
|
2
|
0
|
|
15
|
1631030664
|
Lê Gia
Đức
|
2
|
0
|
|
16
|
1631030610
|
Lê Phi Minh
Đức
|
2
|
2.5
|
|
17
|
1631030619
|
Nguyễn Đức
Dương
|
5
|
|
|
18
|
1631030624
|
Vũ Hữu
Dương
|
4
|
|
|
19
|
1631030670
|
Vũ Khánh
Hải
|
2.5
|
1
|
|
20
|
1631030627
|
Diệp Văn
Hạnh
|
5.5
|
|
|
21
|
1631030647
|
Phạm Đăng
Hiệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1631030644
|
Nguyễn Hữu
Hiếu
|
7.5
|
|
|
23
|
1631030618
|
Mai Thanh
Hiểu
|
3
|
|
|
24
|
1631030621
|
Trương Ngọc
Hòa
|
2.5
|
|
|
25
|
1631030640
|
Vũ Văn
Hoàng
|
3
|
0
|
|
26
|
1631030638
|
Trần Huy
Hùng
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1631030636
|
Đào Văn
Hướng
|
3
|
|
|
28
|
1631030635
|
Trịnh Xuân
Hữu
|
1.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1631030656
|
Hà Văn
Khởi
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1631030649
|
Bùi Huy
Khương
|
6.5
|
|
|