Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Tiến Đạt
Mã sinh viên: 1631030620
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 0 3 1.6 3.6 F F 3.6 (F) 27/01/2015 12/02/2015
2 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
3 Hình họa 2.5 4.5 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 02/02/2015 09/03/2015
4 Cơ lý thuyết 1 2.5 3.2 4.2 F D 4.2 (D) 04/02/2015 03/03/2015
5 Tin học văn phòng 5 4.8 D 4.8 (D) 02/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 3 4.4 D 4.4 (D) 18/06/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 1 0 2.1 1.4 F F 2.1 (F) 21/07/2015 10/09/2015
11 Hóa học đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 2.5 4.3 D 4.3 (D) 18/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.5 C 6.5 (C) 11/06/2015
16 Vật lý 10 8.7 A 8.7 (A) 24/09/2016
17 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 2.7 F 2.7 (F) 11/01/2016
18 Nguyên lý máy 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
19 CAD I (I)
20 Vật liệu học 3.5 4.2 D 4.2 (D) 16/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2016
22 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2016
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.6 D 4.6 (D) 23/01/2016
24 Phương pháp tính I (I)
25 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/02/2016
26 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** 10/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kết cấu động cơ 9 8.8 A 8.8 (A) 01/08/2016
28 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2016
29 Kết cấu ô tô 8 7.9 B 7.9 (B) 02/08/2016
30 Chi tiết máy 8.5 8.3 B 8.3 (B) 28/07/2016
31 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 6 6.3 C 6.3 (C) 04/08/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
33 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.3 F 3.3 (F) 12/01/2017
35 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 16/01/2017
36 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7 B 7 (B) 16/01/2017
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9.5 8.5 A 8.5 (A) 19/01/2017
38 Thiết kế xưởng ô tô 7 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2017
39 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2017
40 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
41 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
42 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/05/2017
43 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 0 2.5 F 2.5 (F) 18/05/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.9 D 4.9 (D) 12/06/2017
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
46 Vẽ kỹ thuật 5 5.6 C 5.6 (C) 16/03/2017
47 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
48 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
49 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
50 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8 B 8 (B) 11/09/2017
51 CAD 5.5 6 C 6 (C) 03/10/2016
52 Phương pháp tính 0 2.3 F 2.3 (F) 19/09/2016
53 Phương pháp tính 8 7.7 B 7.7 (B) 20/03/2017
54 Dung sai và kỹ thuật đo 2.5 4.3 D 4.3 (D) 17/03/2017
55 Pháp luật đại cương 3 4 Y 4 (Y) 19/09/2016
56 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo