Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Hữu Dương
Mã sinh viên: 1631030624
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 4 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 I (I)
3 Hình họa 4.5 5.2 D 5.2 (D) 02/02/2015
4 Cơ lý thuyết 3.5 4.5 D 4.5 (D) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 4 5 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 02/02/2015 16/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 5.5 6.1 C 6.1 (C) 18/06/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 23/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 21/07/2015
11 Hóa học đại cương 2.5 4 D 4 (D) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 4.5 5.6 C 5.6 (C) 18/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 15/07/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 31/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 5 D 5 (D) 11/06/2015
16 Toán cao cấp 1 7 7.1 B 7.1 (B) 15/09/2017
17 Phương pháp tính I (I)
18 Căn bản về Công nghệ thông tin 2 (I)
19 Nguyên lý động cơ đốt trong ** ** ** ** 31/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Nguyên lý máy I (I)
21 Vật liệu học 6.5 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2016
22 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** (I) 14/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Phương pháp tính I (I)
24 Tiếng Anh 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2016
25 Giáo dục thể chất 3 I (I)
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 23/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 CAD I (I)
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 06/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2016
30 Kết cấu động cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2016
31 Kết cấu ô tô 7 6.9 C 6.9 (C) 02/08/2016
32 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 28/07/2016
33 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 3 4.5 D 4.5 (D) 04/08/2016
34 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2016
35 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
36 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô I (I)
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
38 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 7 B 7 (B)
39 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.8 D 4.8 (D) 14/02/2017
41 Thiết kế xưởng ô tô 8 8 B 8 (B) 16/01/2017
42 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô I (I)
43 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
44 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 17/05/2017
46 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 5 4.3 D 4.3 (D) 18/05/2017
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7 B 7 (B) 11/09/2017
49 An toàn và môi trường công nghiệp 9 8 B 8 (B) 13/09/2017
50 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2017
51 Giáo dục thể chất 3 6 7 B 7 (B) 19/09/2017
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2017
53 Nguyên lý máy 9 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2017
54 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2017
55 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** ** 15/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 CAD 7 7 B 7 (B) 03/10/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo