Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Điệp
Mã sinh viên: 1631030665
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2015
3 Hình họa 0.5 5.5 2 5.3 F D 5.3 (D) 02/02/2015 09/03/2015
4 Cơ lý thuyết 1.5 2 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 04/02/2015 03/03/2015
5 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 02/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 5.5 5.9 C 5.9 (C) 18/06/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 23/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 8.5 6.2 C 6.2 (C) 21/07/2015
11 Hóa học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 7 7.2 B 7.2 (B) 18/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 15/07/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 31/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.2 B 8.2 (B) 11/06/2015
16 Cơ lý thuyết 8 8 B 8 (B) 20/09/2016
17 Vật liệu học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/09/2016
18 Toán cao cấp 1 9 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2016
19 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 8.7 A 8.7 (A) 11/01/2016
20 Nguyên lý máy 6 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
21 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2016
22 CAD 6 6.5 C 6.5 (C) 25/02/2016
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 25/01/2016
24 Vật liệu học ** ** ** (I) 16/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2016
26 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 14/01/2016
27 Phương pháp tính 4.5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.5 B 7.5 (B) 06/08/2016
29 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 10/08/2016
30 Kết cấu động cơ 9 8.6 A 8.6 (A) 01/08/2016
31 Kết cấu ô tô 9 8.6 A 8.6 (A) 02/08/2016
32 Chi tiết máy 9 9 A 9 (A) 28/07/2016
33 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 04/08/2016
34 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2016
35 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
36 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2017
37 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 9 9.3 A 9.3 (A) 10/01/2017
38 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2017
40 Thiết kế xưởng ô tô 7 7 B 7 (B) 06/01/2017
41 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2017
42 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.5 A 8.5 (A) 14/02/2017
43 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 9 A 9 (A)
44 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8.5 8 B 8 (B) 19/01/2017
45 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 6 5.8 C 5.8 (C) 17/05/2017
46 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 7 7.3 B 7.3 (B) 18/05/2017
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
48 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo