Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Doanh
Mã sinh viên: 1631030629
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 27/01/2015 12/02/2015
2 Toán cao cấp 1 2.5 3 3.2 3.5 F F 3.5 (F) 27/01/2015 14/02/2015
3 Hình họa 2.5 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 02/02/2015 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Cơ lý thuyết 0 ** 2 ** F ** ** 04/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tin học văn phòng 5.5 5 D 5 (D) 02/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2015
7 Kỹ thuật chung về ô tô I (I)
8 Sửa chữa - bảo dưỡng cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền I (I)
9 Giáo dục quốc phòng (I)
10 Pháp luật I (I)
11 Ngoại ngữ 1 I (I)
12 Cơ kỹ thuật I (I)
13 Thực hành nguội cơ bản (I)
14 Vật liệu cơ khí (Ô) I (I)
15 Vẽ kỹ thuật (Ô tô) I (I)
16 Thực hành hàn cơ bản (I)
17 Sức bền vật liệu 5.5 5.6 C 5.6 (C) 18/06/2015
18 Công tác quốc phòng, an ninh 5 6.3 C 6.3 (C) 23/07/2015
19 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
20 Vẽ kỹ thuật 2 0 3.1 1.8 F F 3.1 (F) 21/07/2015 10/09/2015
21 Hóa học đại cương 7 6.9 C 6.9 (C) 17/08/2015
22 Kỹ thuật điện 4.5 5.4 D 5.4 (D) 18/06/2015
23 Đường lối quân sự của Đảng 5 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2015
24 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 9 A 9 (A) 31/07/2015
25 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
26 Cơ lý thuyết ** ** ** ** ** ** ** 18/09/2015 06/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2016
28 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2016
29 CAD 0.5 2.3 F 2.3 (F) 25/02/2016
30 Vật liệu học 4 4.7 D 4.7 (D) 16/01/2016
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 23/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
33 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2016
34 Phương pháp tính 3 3.8 F 3.8 (F) 27/01/2016
35 Tiếng Anh 1 4 4.4 D 4.4 (D) 29/02/2016
36 Thi tốt nghiệp lý thuyết nghề (Ô) I (I)
37 Thi tốt nghiệp thực hành nghề (Ô) (I)
38 Thi tốt nghiệp chính trị I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo