Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Văn Khởi
Mã sinh viên: 1631030656
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 27/01/2015 12/02/2015
2 Toán cao cấp 1 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 27/01/2015 14/02/2015
3 Hình họa 2 0.5 3.2 2.2 F F 3.2 (F) 02/02/2015 09/03/2015
4 Cơ lý thuyết 6 6.2 C 6.2 (C) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 4 5.2 D 5.2 (D) 02/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 18/06/2015 09/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 23/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 21/07/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hóa học đại cương 4 4.4 D 4.4 (D) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 0 ** 2.6 ** F ** ** 18/06/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 15/07/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 31/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** 11/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2016
17 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
18 Nguyên lý máy 2 3.7 F 3.7 (F) 27/01/2016
19 CAD I (I)
20 Vật liệu học 6 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 23/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2016
23 An toàn và môi trường công nghiệp 3 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2016
24 Phương pháp tính 6 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2016
25 Tiếng Anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 29/02/2016
26 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/08/2016
27 Kết cấu động cơ 6 6.1 C 6.1 (C) 01/08/2016
28 Tiếng Anh 2 3.5 4 D 4 (D) 07/09/2016
29 Kết cấu ô tô 7 7.1 B 7.1 (B) 02/08/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
31 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2016
32 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 04/08/2016
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 24/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9.5 9 A 9 (A) 19/01/2017
35 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2017
36 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 6 C 6 (C)
37 Pháp luật đại cương 3 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 2.9 F 2.9 (F) 12/01/2017
39 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 6 7 B 7 (B) 16/01/2017
40 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 6 5.6 C 5.6 (C) 27/02/2017
41 Thiết kế xưởng ô tô 7 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2017
42 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
43 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 15/05/2017
44 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 4.5 5.8 C 5.8 (C) 18/05/2017
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
46 Hình họa 4 4.5 D 4.5 (D) 16/03/2017
47 Kỹ thuật điện 5 5.3 D 5.3 (D) 21/03/2016
48 Vật lý 4.5 5.1 D 5.1 (D) 18/03/2016
49 CAD ** ** ** ** 03/10/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Vẽ kỹ thuật 3 4.8 D 4.8 (D) 22/09/2016
51 Sức bền vật liệu 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2017
52 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2017
53 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 12/09/2017
54 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2017
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2.5 F 2.5 (F) 11/03/2017
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 17/03/2017
57 CAD 7.5 7 B 7 (B) 04/04/2017
58 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 16/03/2017
59 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.1 C 6.1 (C) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo