1
|
1731050008
|
Nguyễn Đức
Anh
|
5.5
|
|
|
2
|
1631090012
|
Nguyễn Văn
Bảo
|
0.5
|
|
|
3
|
0941040011
|
Giáp Văn
Biên
|
4.5
|
|
|
4
|
1631040698
|
Trần Văn
Can
|
6
|
|
|
5
|
1431050088
|
Nguyễn Văn
Chiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1631030258
|
Đoàn Văn
Chung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1631190159
|
Nguyễn Văn
Công
|
5
|
|
|
8
|
1731050012
|
Hoàng Mạnh
Cường
|
5
|
|
|
9
|
1631030266
|
Ngô Văn
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1631040244
|
Nguyễn Ngọc
Cường
|
5
|
|
|
11
|
1631040315
|
Trần Cao
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1531060004
|
Nguyễn Văn
Đạt
|
4
|
|
|
13
|
1631030596
|
Đoàn Văn
Đông
|
6
|
|
|
14
|
1631050069
|
Phạm Anh
Dũng
|
2
|
|
|
15
|
1631050021
|
Phan Văn
Dũng
|
1
|
|
|
16
|
1631040215
|
Vũ Anh
Dũng
|
7.5
|
|
|
17
|
1631190299
|
Trịnh Văn
Hà
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1631010161
|
Nguyễn Trọng
Hải
|
5.5
|
|
|
19
|
1731080016
|
Trần Văn
Hải
|
6
|
|
|
20
|
1631070284
|
Nguyễn Thị
Hiền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1631030618
|
Mai Thanh
Hiểu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1531160008
|
Đinh Công
Hoàng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
0741010039
|
Mai Ngọc
Hoàng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1631030047
|
Nguyễn Minh
Hoàng
|
4.5
|
|
|
25
|
1731060084
|
Nguyễn Văn
Hoàng
|
3.5
|
|
|
26
|
1631030656
|
Hà Văn
Khởi
|
4
|
|
|
27
|
1431030331
|
Nguyễn Hữu
Khương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1431010244
|
Bùi Đức
Linh
|
6
|
|
|
29
|
1731020169
|
Phạm Ngọc
Linh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1431070343
|
Nguyễn Thành
Long
|
7
|
|
|