Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Bảo
Mã sinh viên: 1631090012
Lớp: CĐ QTKD 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 27/01/2015
2 Tin học văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 04/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 01/02/2015 02/03/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 04/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 19/08/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
7 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2015
8 Xác suất thống kê 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 03/07/2015 09/09/2015
9 Nguyên lý kế toán 7 7.2 B 7.2 (B) 15/06/2015
10 Lý thuyết thống kê 2 4.2 D 4.2 (D) 11/06/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 30/06/2015 10/09/2015
13 Kinh tế vi mô 4 5 D 5 (D) 30/06/2015
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2017
15 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2016
16 Marketing căn bản 5.5 6.4 C 6.4 (C) 27/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kinh tế vĩ mô 5 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2016
19 Tiếng Anh 1 4 4.3 D 4.3 (D) 25/02/2016
20 Quản trị học 5 6.1 C 6.1 (C) 04/02/2016
21 Pháp luật đại cương ** ** ** ** 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tài chính tiền tệ 5 5.7 C 5.7 (C) 01/04/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2016
24 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/07/2016
25 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** ** 04/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tài chính doanh nghiệp 4 5 D 5 (D) 01/08/2016
27 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2016
28 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 07/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kỹ năng làm việc nhóm 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/08/2016
30 Quản trị doanh nghiệp 6 6.1 C 6.1 (C) 25/07/2016
31 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
33 Quản trị chất lượng I (I)
34 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2017
35 Quản trị sản xuất 7.5 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
37 Quản trị nhân lực 7.5 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2017
38 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 8 8.1 B 8.1 (B) 20/01/2017
39 Quản trị chất lượng ** ** ** ** 06/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tin quản trị 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2017
41 Quản trị Marketing 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
42 Đầu tư bất động sản 8 8.2 B 8.2 (B) 13/05/2017
43 Thị trường chứng khoán 8.5 8.6 A 8.6 (A) 17/05/2017
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
45 Xác suất thống kê 8 8 B 8 (B) 14/03/2017
46 Xác suất thống kê I (I)
47 Kinh tế vi mô ** ** ** (I) 17/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Lý thuyết thống kê ** ** ** ** 19/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2017
50 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2017
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0.5 1.7 F 1.7 (F) 17/03/2017
52 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 05/04/2017
53 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 17/03/2017
54 Giáo dục thể chất 3 6 6.5 C 6.5 (C) 10/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo