| 1 | 1631090102 | Nguyễn Đức
                                                                    Anh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1631090058 | Nguyễn Thị
                                                                    Anh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1631090075 | Nguyễn Thị
                                                                    ánh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1631090015 | Trần Thị Ngọc
                                                                    ánh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1631090073 | Nguyễnc Lương
                                                                    Bằng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1631090012 | Nguyễn Văn
                                                                    Bảo | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1631090051 | Đặng Minh
                                                                    Chiến | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1631090059 | Lê Văn
                                                                    Chung | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1631090023 | Trịnh Xuân
                                                                    Chung | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1631090018 | Nguyễn Ngọc
                                                                    Cương | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1631090055 | Lại Duy
                                                                    Cường | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1631090032 | Lê Viết
                                                                    Cường | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1631090064 | Phan Thị
                                                                    Dáng | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1631090088 | Lê Thành
                                                                    Đạt | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1631090084 | Mai Ngọc
                                                                    Đề | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1631090091 | Lê Thị
                                                                    Dung | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1631090083 | Nguyễn Thị Phương
                                                                    Dung | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1631090046 | Đỗ Tiến
                                                                    Dũng | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1631090068 | Hoàng Thị
                                                                    Duyên | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1631090030 | Bùi Thu
                                                                    Hà | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1631090045 | Nguyễn Thu
                                                                    Hà | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1631090040 | Phạm Thị
                                                                    Hà | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1631090078 | Nguyễn Cửu
                                                                    Hải | 10 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1631090053 | Bùi Thị
                                                                    Hằng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1631090043 | Lê Thị
                                                                    Hiền | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1631090085 | Nguyễn Thu
                                                                    Hiền | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1631090017 | Lê Quang
                                                                    Hiếu | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1631090069 | Lê Thị
                                                                    Hoa | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1631090019 | Nguyễn Thị
                                                                    Hồng | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1631090027 | Nguyễn Thị
                                                                    Hương | 6 |  |  |