Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phương Dung
Mã sinh viên: 1631090083
Lớp: CĐ QTKD 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/01/2015 14/02/2015
2 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 04/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 1 1.2 1.8 F F 1.8 (F) 01/02/2015 02/03/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 04/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
7 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
9 Xác suất thống kê 1 3 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 03/07/2015 09/09/2015
10 Nguyên lý kế toán 5 6 C 6 (C) 15/06/2015
11 Lý thuyết thống kê 5 6.2 C 6.2 (C) 11/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 30/06/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kinh tế vi mô 3.5 4.4 D 4.4 (D) 30/06/2015
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2015
15 Văn hóa doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 27/01/2016
16 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 27/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2016
18 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/01/2016
19 Tiếng Anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 25/02/2016
20 Quản trị học 7 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2016
21 Pháp luật đại cương 5 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2016
22 Tài chính tiền tệ 6 6.3 C 6.3 (C) 01/04/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2016
24 Đạo đức kinh doanh 6.5 7 B 7 (B) 22/07/2016
25 Tài chính doanh nghiệp 4 5.1 D 5.1 (D) 01/08/2016
26 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 07/09/2016
27 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8 B 8 (B) 07/08/2016
28 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/07/2016
29 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 8.5 8.1 B 8.1 (B) 17/01/2017
30 Quản trị sản xuất 9.5 9.1 A 9.1 (A) 16/01/2017
31 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 12/01/2017
32 Quản trị nhân lực 9 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2017
33 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2017
34 Quản trị chất lượng 5.5 6.4 C 6.4 (C) 06/01/2017
35 Tin quản trị 7 7.4 B 7.4 (B) 18/01/2017
36 Quản trị Marketing 4.5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2017
37 Thị trường chứng khoán 8 7.9 B 7.9 (B) 17/05/2017
38 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9.5 A 9.5 (A)
39 Đầu tư bất động sản 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/05/2017
40 Kinh tế vi mô 3.5 4.9 D 4.9 (D) 17/03/2016
41 Xác suất thống kê 7 7 B 7 (B) 15/09/2016
42 Kinh tế vi mô 6.5 6.9 C 6.9 (C) 20/09/2016
43 Thống kê doanh nghiệp 5 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2016
44 Luật kinh tế 3 5 TB 5 (TB) 24/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo