1
|
1631090058
|
Nguyễn Thị
Anh
|
6
|
|
|
2
|
1631090075
|
Nguyễn Thị
ánh
|
6
|
|
|
3
|
1631090015
|
Trần Thị Ngọc
ánh
|
5
|
|
|
4
|
1631090064
|
Phan Thị
Dáng
|
7
|
|
|
5
|
1631090091
|
Lê Thị
Dung
|
7
|
|
|
6
|
1631090083
|
Nguyễn Thị Phương
Dung
|
6
|
|
|
7
|
1631090068
|
Hoàng Thị
Duyên
|
6
|
|
|
8
|
1631090030
|
Bùi Thu
Hà
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1631090045
|
Nguyễn Thu
Hà
|
6
|
|
|
10
|
1631090040
|
Phạm Thị
Hà
|
7
|
|
|
11
|
1631090053
|
Bùi Thị
Hằng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1631090043
|
Lê Thị
Hiền
|
7
|
|
|
13
|
1631090085
|
Nguyễn Thu
Hiền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1631090069
|
Lê Thị
Hoa
|
7
|
|
|
15
|
1631090019
|
Nguyễn Thị
Hồng
|
8
|
|
|
16
|
1631090027
|
Nguyễn Thị
Hương
|
8
|
|
|
17
|
1631090021
|
Nguyễn Phượng
Lan
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1631090070
|
Nguyễn Thị
Lệ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1631090090
|
Đặng Thị
Linh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1631090067
|
Đỗ Thị Ngọc
Linh
|
7
|
|
|
21
|
1631090065
|
Trần Diệu
Linh
|
6
|
|
|
22
|
1631090062
|
Phạm Thị Hương
Lý
|
7
|
|
|
23
|
1631090063
|
Đào Thị Phương
Mai
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1631090103
|
Ninh Thị
Mai
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1631090041
|
Lê Thị
Ngọc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1631090036
|
Nguyễn Thị ý
Nhi
|
7
|
|
|
27
|
1631090074
|
Đào Thị
Oanh
|
8
|
|
|
28
|
1631090092
|
Nguyễn Thị Lâm
Oanh
|
7
|
|
|
29
|
1631090016
|
Nguyễn Thanh
Phương
|
6
|
|
|
30
|
1631090026
|
Vũ Nguyệt
Phương
|
6
|
|
|