Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hương Lý
Mã sinh viên: 1631090062
Lớp: CĐ QTKD 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2015
2 Tin học văn phòng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 01/02/2015 02/03/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 04/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 19/08/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
7 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 25/08/2015
9 Xác suất thống kê 2.5 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2015
10 Nguyên lý kế toán 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/06/2015
11 Lý thuyết thống kê 4 5.2 D 5.2 (D) 11/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2015
13 Kinh tế vi mô 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2015
14 Quản trị học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 04/02/2016
15 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 27/01/2016
16 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 27/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2016
18 Kinh tế vĩ mô 6 6.2 C 6.2 (C) 22/01/2016
19 Tiếng Anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 25/02/2016
20 Pháp luật đại cương 7 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2016
21 Tài chính tiền tệ 5 5.7 C 5.7 (C) 01/04/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2016
23 Đạo đức kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 22/07/2016
24 Thống kê doanh nghiệp 4 5.2 D 5.2 (D) 04/08/2016
25 Tài chính doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2016
26 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2016
27 Tiếng Anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2016
28 Kỹ năng làm việc nhóm 6 6.8 C 6.8 (C) 07/08/2016
29 Quản trị doanh nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 25/07/2016
30 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2017
31 Quản trị sản xuất 8.5 8.4 B 8.4 (B) 16/01/2017
32 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4.1 D 4.1 (D) 12/01/2017
33 Quản trị nhân lực 8 8.1 B 8.1 (B) 12/01/2017
34 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 6 6.6 C 6.6 (C) 20/01/2017
35 Quản trị chất lượng 5.5 6.4 C 6.4 (C) 06/01/2017
36 Tin quản trị 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2017
37 Quản trị Marketing 7 7.6 B 7.6 (B) 10/01/2017
38 Thị trường chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 17/05/2017
39 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
40 Đầu tư bất động sản 6.5 7.1 B 7.1 (B) 13/05/2017
41 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 17/03/2016
42 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 19/03/2016
43 Thống kê doanh nghiệp 3 4 D 4 (D) 17/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo