Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hà
Mã sinh viên: 1631090040
Lớp: CĐ QTKD 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
2 Tin học văn phòng 3 4.3 D 4.3 (D) 04/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 04/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 19/08/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
7 Giáo dục thể chất 2 7 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
9 Xác suất thống kê 3 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2015
10 Nguyên lý kế toán 3.5 4.8 D 4.8 (D) 15/06/2015
11 Lý thuyết thống kê 4 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2015
13 Kinh tế vi mô 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2015
14 Toán cao cấp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2016
15 Quản trị học 5.5 6.1 C 6.1 (C) 04/02/2016
16 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
17 Marketing căn bản 8 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2016
19 Kinh tế vĩ mô 2.5 4.4 D 4.4 (D) 22/01/2016
20 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
21 Pháp luật đại cương 7 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2016
22 Tài chính tiền tệ 6 6.5 C 6.5 (C) 01/04/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2016
24 Đạo đức kinh doanh 8 8.1 B 8.1 (B) 22/07/2016
25 Thống kê doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 04/08/2016
26 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/08/2016
27 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 30/07/2016
28 Tiếng Anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2016
29 Kỹ năng làm việc nhóm 7 7.6 B 7.6 (B) 07/08/2016
30 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/07/2016
31 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2017
32 Quản trị sản xuất 6.5 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4 D 4 (D) 12/01/2017
34 Quản trị nhân lực 8 8.1 B 8.1 (B) 12/01/2017
35 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 8.5 8.7 A 8.7 (A) 20/01/2017
36 Quản trị chất lượng 4.5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2017
37 Tin quản trị 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2017
38 Quản trị Marketing 7 7 B 7 (B) 10/01/2017
39 Thị trường chứng khoán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/05/2017
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9.5 A 9.5 (A)
41 Đầu tư bất động sản 8.5 8.4 B 8.4 (B) 13/05/2017
42 Lý thuyết thống kê 6.5 7 B 7 (B) 19/03/2016
43 Xác suất thống kê 8 7.8 B 7.8 (B) 15/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo