Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng
Mã sinh viên: 1631090019
Lớp: CĐ QTKD 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2015
2 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 04/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 01/02/2015 02/03/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 04/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 19/08/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
7 Giáo dục thể chất 2 3 5 4.7 6 D C 6 (C) 18/06/2015 08/09/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2015
9 Xác suất thống kê 2 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2015
10 Nguyên lý kế toán 3.5 5 D 5 (D) 15/06/2015
11 Lý thuyết thống kê 6.5 7 B 7 (B) 11/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2015
13 Kinh tế vi mô 6.5 6.6 C 6.6 (C) 30/06/2015
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.4 D 5.4 (D) 28/09/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.8 A 8.8 (A) 13/09/2016
16 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
17 Marketing căn bản 4.5 5.6 C 5.6 (C) 27/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 15/01/2016
19 Kinh tế vĩ mô 7 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2016
20 Tiếng Anh 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2016
21 Quản trị học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/02/2016
22 Pháp luật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2016
23 Tài chính tiền tệ 6 6.5 C 6.5 (C) 01/04/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2016
25 Đạo đức kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 22/07/2016
26 Thống kê doanh nghiệp 6 6.4 C 6.4 (C) 04/08/2016
27 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.5 C 5.5 (C) 01/08/2016
28 Luật kinh tế 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/07/2016
29 Tiếng Anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2016
30 Kỹ năng làm việc nhóm 6.5 7.3 B 7.3 (B) 07/08/2016
31 Quản trị doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 25/07/2016
32 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2017
33 Quản trị sản xuất 8.5 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2017
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2017
35 Quản trị nhân lực 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/01/2017
36 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 6.5 7.1 B 7.1 (B) 20/01/2017
37 Quản trị chất lượng 5.5 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2017
38 Tin quản trị 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2017
39 Quản trị Marketing 7 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2017
40 Thị trường chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 17/05/2017
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
42 Đầu tư bất động sản 9 8.9 A 8.9 (A) 13/05/2017
43 Nguyên lý kế toán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/03/2016
44 Xác suất thống kê 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/09/2016
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 7 KH 7 (KH) 22/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo