Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Ngọc Đề
Mã sinh viên: 1631090084
Lớp: CĐ QTKD 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 2.5 0.8 2.5 F F 2.5 (F) 27/01/2015 14/02/2015
2 Tin học văn phòng 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 4.5 D 4.5 (D) 01/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 ** 4 ** D ** 4 (D) 04/02/2015 20/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 17/08/2015
7 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 18/06/2015
8 Xác suất thống kê 2.5 4 D 4 (D) 03/07/2015
9 Nguyên lý kế toán 3 2.5 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 15/06/2015 03/09/2015
10 Lý thuyết thống kê 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 11/06/2015 03/09/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
13 Kinh tế vi mô 6 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2015
14 Văn hóa doanh nghiệp I (I)
15 Marketing căn bản I (I)
16 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kinh tế vĩ mô I (I)
18 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Quản trị học ** ** ** ** 04/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tài chính tiền tệ I (I)
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo