Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Cửu Hải
Mã sinh viên: 1631090078
Lớp: CĐ QTKD 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 6 7 B 7 (B) 27/01/2015
2 Tin học văn phòng 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 04/02/2015 07/03/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 04/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 19/08/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
7 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2015
8 Xác suất thống kê 6 7 B 7 (B) 03/07/2015
9 Nguyên lý kế toán 3.5 5.5 C 5.5 (C) 15/06/2015
10 Lý thuyết thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 11/06/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 B 8 (B) 30/06/2015
13 Kinh tế vi mô 8.5 8.4 B 8.4 (B) 30/06/2015
14 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2016
15 Marketing căn bản 6 6.9 C 6.9 (C) 27/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2016
17 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2016
18 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
19 Quản trị học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2016
20 Pháp luật đại cương 7 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2016
21 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 01/04/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2016
23 Đạo đức kinh doanh 6 5.7 C 5.7 (C) 22/07/2016
24 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** ** 04/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tài chính doanh nghiệp I (I)
26 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2016
27 Tiếng Anh 2 4 2.8 F 2.8 (F) 07/09/2016
28 Kỹ năng làm việc nhóm ** ** ** (I) 07/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Quản trị doanh nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 25/07/2016
30 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 17/01/2017
31 Quản trị sản xuất 5.5 5 D 5 (D) 16/01/2017
32 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
33 Quản trị nhân lực 6.5 7.1 B 7.1 (B) 12/01/2017
34 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/01/2017
35 Quản trị chất lượng ** ** ** ** 06/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tin quản trị 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2017
37 Quản trị Marketing 4 3.6 F 3.6 (F) 10/01/2017
38 Thị trường chứng khoán 4 4.4 D 4.4 (D) 17/05/2017
39 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 7.5 B 7.5 (B)
40 Đầu tư bất động sản 7.5 7.6 B 7.6 (B) 13/05/2017
41 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 05/04/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tài chính doanh nghiệp 4 4.3 D 4.3 (D) 13/03/2017
43 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo