Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Hải
Mã sinh viên: 1631010161
Lớp: CÐ Cơ khí 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 0 2.5 1.8 F F 2.5 (F) 07/02/2015 20/02/2015
2 Toán cao cấp 1 5 4.5 D 4.5 (D) 30/01/2015
3 Hình họa 4.5 5.3 D 5.3 (D) 02/02/2015
4 Tin học văn phòng 7.5 7 B 7 (B) 09/02/2015
5 Vật liệu học 5 5.4 D 5.4 (D) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 05/02/2015 26/05/2015
7 Nguyên lý máy 3 4.7 D 4.7 (D) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Kỹ thuật điện 4.5 4.7 D 4.7 (D) 30/07/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/05/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2015
12 Vật lý ** 5.5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 30/07/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
14 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.5 D 4.5 (D) 05/08/2015
15 Hóa học đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 02/08/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 04/08/2015
18 Cơ lý thuyết 7.5 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 11/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Phương pháp tính ** ** ** ** 12/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Chi tiết máy 3 4 D 4 (D) 12/01/2016
22 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2016
23 Nguyên lý cắt ** ** ** (I) 13/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2016
25 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.8 D 4.8 (D) 21/01/2016
26 Thực hành cắt gọt 2 7 B 7 (B)
27 CAD I (I)
28 Tiếng Anh 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 25/02/2016
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 PLC I (I)
31 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
32 Máy cắt 3 4.7 D 4.7 (D) 30/07/2016
33 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 23/07/2016
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
35 Phương pháp tính I (I)
36 PLC I (I)
37 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 15/01/2017
38 CAD/CAM 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1 1.9 F 1.9 (F) 12/01/2017
40 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
41 Công nghệ chế tạo máy 1 1 3.3 F 3.3 (F) 20/01/2017
42 Đồ gá 6 5 D 5 (D) 13/01/2017
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 8 B 8 (B)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.3 C 6.3 (C) 17/05/2017
45 Quản lý chất lượng sản phẩm 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/05/2017
46 Đồ án chi tiết máy 2.5 F 2.5 (F)
47 Thực hành Hàn 7.7 B 7.7 (B)
48 Nguyên lý cắt 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2017
49 Phương pháp tính 5.5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2017
50 Sức bền vật liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 20/09/2016
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 17/03/2017
52 Tiếng Anh 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 05/04/2017
53 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4 D 4 (D) 13/09/2017
54 Công nghệ chế tạo máy 1 3.5 4.9 D 4.9 (D) 15/09/2017
55 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
56 CAD 6 5.8 C 5.8 (C) 05/10/2017
57 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo