1
|
Vật liệu học
|
4
|
|
5.4
|
|
D
|
|
5.4 (D)
|
07/03/2013
|
|
|
2
|
Cơ lý thuyết (CLC)
|
3
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
09/02/2013
|
|
|
3
|
Hình họa (Cơ khí) - CLC
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
14/03/2013
|
|
|
4
|
Toán ứng dụng 1
|
3
|
5
|
3.8
|
5.2
|
F
|
D
|
5.2 (D)
|
01/03/2013
|
22/03/2013
|
|
5
|
Vật lý 1
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
05/03/2013
|
|
|
6
|
Tiếng anh 1
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
07/03/2013
|
|
|
7
|
Nhập môn tin học
|
7
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
17/01/2014
|
|
|
8
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Tiếng anh 3
|
5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
13/01/2014
|
|
|
10
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
6
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
08/01/2014
|
|
|
11
|
Cơ sở hệ thống tự động
|
3.5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
01/01/2014
|
|
|
12
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
12/01/2014
|
|
|
13
|
Chi tiết máy
|
0
|
0
|
2.8
|
2.8
|
F
|
F
|
2.8 (F)
|
02/01/2014
|
24/02/2014
|
|
14
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
28/12/2013
|
11/02/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
1
|
|
F
|
|
1 (F)
|
|
|
|
16
|
Máy cắt
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
30/07/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
04/01/2017
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Đồ gá
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
CAD/CAM
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
16/02/2017
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Công nghệ CNC
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Công nghệ xử lý vật liệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Đồ gá
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
20/12/2014
|
29/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Máy cắt
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Vật lý 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
22/12/2014
|
29/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
06/01/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Toán cao cấp 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Nguyên lý cắt
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
17/09/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
Chi tiết máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
30/08/2014
|
30/09/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
Cơ sở hệ thống tự động
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
29/08/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
Chi tiết máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|