Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Anh
Mã sinh viên: 1631010244
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.1 C 6.1 (C) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 30/01/2015
3 Cơ lý thuyết 4 5.5 C 5.5 (C) 07/02/2015
4 Hình họa 0 ** 2.5 ** F ** ** 01/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tin học văn phòng 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 14/01/2015 30/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
7 Nguyên lý máy 5.5 6.7 C 6.7 (C) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 31/07/2015
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/05/2015
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 21/05/2015
11 Vật lý 3.5 4.1 D 4.1 (D) 29/07/2015
12 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
13 Kỹ thuật điện ** ** ** ** ** ** ** 30/07/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Vẽ kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 05/08/2015
15 Hóa học đại cương 4.5 5 D 5 (D) 02/08/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 03/08/2015
18 Hình họa 6.5 5.8 C 5.8 (C) 20/09/2015
19 Chi tiết máy 8 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 26/01/2016
21 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 25/02/2016
22 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
23 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6 C 6 (C) 18/01/2016
24 CAD I (I)
25 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.9 C 6.9 (C) 21/01/2016
26 Nguyên lý cắt ** ** ** (I) 13/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Máy cắt I (I)
28 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
29 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
30 Pháp luật đại cương 2 3.2 F 3.2 (F) 23/07/2016
31 PLC I (I)
32 Tiếng Anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2016
33 Phương pháp tính 7 6 C 6 (C) 23/08/2016 ĐPK
34 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
35 Máy cắt 5 5.3 D 5.3 (D) 02/08/2017
36 PLC ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Pháp luật đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 19/07/2017
38 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5 D 5 (D) 20/01/2017
39 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
40 CAD/CAM 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/02/2017
41 Công nghệ CNC 6 6.6 C 6.6 (C) 15/01/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 2.7 F 2.7 (F) 12/01/2017
43 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2017
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 06/01/2017
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9 A 9 (A)
46 Thực hành Hàn 8.7 A 8.7 (A)
47 Quản lý chất lượng sản phẩm 5 6.1 C 6.1 (C) 19/05/2017
48 Kỹ thuật điện 4 4.4 D 4.4 (D) 04/04/2016
49 CAD 7 7 B 7 (B) 03/10/2016
50 Nguyên lý cắt 4.5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2016
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.7 D 4.7 (D) 24/09/2016
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2017
53 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2017
54 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo