Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kim Xuân Đức
Mã sinh viên: 1631030148
Lớp: CĐ Ô tô 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 3 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 02/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán cao cấp 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
3 Vật lý 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 27/01/2015 12/02/2015
4 Tin học văn phòng 4.5 4.7 D 4.7 (D) 29/01/2015
5 Cơ lý thuyết 1 5.5 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/02/2015 03/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
7 Kỹ thuật chung về ô tô I (I)
8 Sửa chữa - bảo dưỡng cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền I (I)
9 Giáo dục quốc phòng (I)
10 Pháp luật I (I)
11 Ngoại ngữ 1 I (I)
12 Cơ kỹ thuật I (I)
13 Thực hành nguội cơ bản (I)
14 Vật liệu cơ khí (Ô) I (I)
15 Vẽ kỹ thuật (Ô tô) I (I)
16 Thực hành hàn cơ bản (I)
17 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 02/08/2015
18 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
19 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 25/07/2015
20 Vẽ kỹ thuật 7 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2015
21 Hóa học đại cương 5 5.4 D 5.4 (D) 17/08/2015
22 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 29/07/2015
23 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
24 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/04/2015
25 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2 1.8 3.1 F F 3.1 (F) 31/07/2015 04/09/2015
26 Hình họa 0 ** 1.2 ** F ** ** 20/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Phương pháp tính 3.5 3.8 F 3.8 (F) 18/01/2016
28 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 28/01/2016
29 CAD I (I)
30 Tiếng Anh 1 4.5 4.6 D 4.6 (D) 25/02/2016
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 3.8 F 3.8 (F) 25/01/2016
32 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2016
33 Vật liệu học 3 3.8 F 3.8 (F) 16/01/2016
34 An toàn và môi trường công nghiệp 3.5 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2016
35 Nguyên lý máy 7 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2016
36 Thi tốt nghiệp lý thuyết nghề (Ô) I (I)
37 Thi tốt nghiệp thực hành nghề (Ô) (I)
38 Thi tốt nghiệp chính trị I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo