Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Sỹ Dương
Mã sinh viên: 1631190262
Lớp: CĐ CĐ 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 6 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2015
2 Hình họa 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 02/02/2015 09/03/2015
3 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
4 Cơ lý thuyết 2.5 4.2 D 4.2 (D) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 7 7.6 B 7.6 (B) 08/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
8 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 07/08/2015
9 Sức bền vật liệu 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 02/08/2015 08/09/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/07/2015
11 Kỹ thuật điện 5 5.2 D 5.2 (D) 30/07/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 11/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
14 Vật lý 4.5 5.5 C 5.5 (C) 24/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
16 Hóa học đại cương 8 7.6 B 7.6 (B) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 31/07/2015
18 Cơ lý thuyết 7 7 B 7 (B) 18/09/2015
19 Hình họa 8 7.8 B 7.8 (B) 20/09/2015
20 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2016
21 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 12/01/2016
22 Tiếng Anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 25/02/2016
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2016
24 CAD 5.5 6.6 C 6.6 (C) 25/02/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2016
26 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
27 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 15/01/2016
28 Thực hành Sửa chữa 6.8 C 6.8 (C)
29 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/08/2016
30 Công nghệ bảo trì 6 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
31 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
32 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 07/09/2016
33 Pháp luật đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 23/07/2016
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.6 B 7.6 (B) 24/07/2016
35 Máy cắt 9 8.7 A 8.7 (A) 30/07/2016
36 Công nghệ CNC 8 8 B 8 (B) 10/01/2017
37 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 5.5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
38 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 6 C 6 (C)
39 Thực hành CNC 6.3 C 6.3 (C)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 8.6 A 8.6 (A) 07/02/2017
41 Công nghệ chế tạo máy 1 1 3.2 F 3.2 (F) 20/01/2017
42 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 01/06/2017
43 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 8 B 8 (B)
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
45 Quản lý chất lượng sản phẩm 8.5 8.2 B 8.2 (B) 15/05/2017
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 7 KH 7 (KH) 05/10/2016 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo