1
|
1631190013
|
Đặng Hoàng
Anh
|
6
|
|
|
2
|
1631190059
|
Đoàn Tuấn
Anh
|
8
|
|
|
3
|
1631190037
|
Trần Tuấn
Anh
|
6
|
|
|
4
|
1631190061
|
Trần Xuân
Ban
|
1
|
|
|
5
|
1631190063
|
Nguyễn Phú Công
Bằng
|
1
|
|
|
6
|
1631190076
|
Lê Văn
Bảy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1631190071
|
Đoàn Minh
Bình
|
1
|
|
|
8
|
1631190271
|
Nguyễn Thành
Công
|
8
|
|
|
9
|
1631190030
|
Nguyễn Văn
Công
|
6
|
|
|
10
|
1631190040
|
Trần Việt
Công
|
5
|
|
|
11
|
1631190094
|
Nguyễn Mạnh
Cường
|
6
|
|
|
12
|
1631190278
|
Nguyễn Văn
Cường
|
5
|
|
|
13
|
1631190029
|
Thiều Quang
Đại
|
6
|
|
|
14
|
1631190056
|
Nguyễn Văn
Dân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1631190006
|
Lê Tiến
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1631190031
|
Nguyễn Công
Đạt
|
7
|
|
|
17
|
1631190036
|
Nguyễn Văn
Định
|
5
|
|
|
18
|
1631190261
|
Đàm Văn
Doanh
|
8
|
|
|
19
|
1631190054
|
Nguyễn Hữu
Đông
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1631190090
|
Nguyễn Văn
Đông
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1631190091
|
Đỗ Minh
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1631190049
|
Nguyễn Quang
Đức
|
9
|
|
|
23
|
1631190032
|
Vương Tá
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1631190262
|
Trần Sỹ
Dương
|
6
|
|
|
25
|
1631190083
|
Nguyễn Hữu
Duyệt
|
6
|
|
|
26
|
1631190021
|
Lành Văn
Hải
|
6
|
|
|
27
|
1631190066
|
Lường Văn
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1631190015
|
Nguyễn Văn
Hiệp
|
6
|
|
|
29
|
1631190027
|
Dương Đức
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1631190229
|
Nguyễn Văn
Hiếu
|
7
|
|
|