Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thiều Quang Đại
Mã sinh viên: 1631190029
Lớp: CĐ CĐ 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 4.5 5.7 C 5.7 (C) 04/02/2015
2 Vật liệu học 5 5.5 C 5.5 (C) 27/01/2015
3 Tin học văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 08/02/2015
4 Toán cao cấp 1 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 27/01/2015 14/02/2015
5 Hình họa 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 02/02/2015 09/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 22/01/2015
7 Nguyên lý máy 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/08/2015
9 Vẽ kỹ thuật 9 8.9 A 8.9 (A) 31/07/2015
10 Kỹ thuật điện 6 6 C 6 (C) 30/07/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 10/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
14 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 24/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
16 Hóa học đại cương 3.5 4.5 D 4.5 (D) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 06/08/2015
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.9 B 7.9 (B) 13/09/2016
19 Hình họa 4 4.9 D 4.9 (D) 27/09/2016
20 Dung sai và kỹ thuật đo 2 2.8 F 2.8 (F) 14/01/2016
21 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
22 Tiếng Anh 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 25/02/2016
23 Phương pháp tính 1 2.3 F 2.3 (F) 15/01/2016
24 CAD 8 7.5 B 7.5 (B) 25/02/2016
25 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.1 F 3.1 (F) 21/01/2016
26 Thực hành Nguội 7 B 7 (B)
27 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2016
28 Pháp luật đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 23/07/2016
29 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.7 C 6.7 (C) 09/08/2016
30 Thực hành Sửa chữa 7.8 B 7.8 (B)
31 Công nghệ bảo trì 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/08/2016
32 Tiếng Anh 2 3.5 4.1 D 4.1 (D) 07/09/2016
33 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 03/08/2016
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 24/07/2016
35 Máy cắt 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/07/2016
36 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
37 Thực hành CNC 5.8 C 5.8 (C)
38 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 7.5 B 7.5 (B)
39 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.2 F 3.2 (F) 07/02/2017
41 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2017
42 Công nghệ CNC 2 4 D 4 (D) 10/01/2017
43 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 8 B 8 (B)
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1 2.7 F 2.7 (F) 12/06/2017
46 Quản lý chất lượng sản phẩm 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/05/2017
47 Phương pháp tính 3.5 4.2 D 4.2 (D) 19/09/2016
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 11/03/2017
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4 Y 4 (Y) 24/09/2016
50 Sử dụng trình chiếu nâng cao (I)
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2017
52 Thực hành trang bị điện 9.7 XS 9.7 (XS)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo