Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Cường
Mã sinh viên: 1631190278
Lớp: CĐ CĐ 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
2 Hình họa 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 02/02/2015 09/03/2015
3 Vật liệu học 5.5 6 C 6 (C) 27/01/2015
4 Cơ lý thuyết 5 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 22/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/06/2015
8 Nguyên lý máy 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 07/08/2015 04/09/2015
9 Sức bền vật liệu 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 02/08/2015 08/09/2015
10 Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 31/07/2015
11 Kỹ thuật điện 6 6.6 C 6.6 (C) 30/07/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 11/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 19/06/2015
14 Vật lý 2 5.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 24/07/2015 09/09/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
16 Hóa học đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 9 9 A 9 (A) 31/07/2015
18 Phương pháp tính 6.5 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2016
19 Chi tiết máy 3 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2016
20 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
21 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2016
22 CAD 7.5 7.9 B 7.9 (B) 25/02/2016
23 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2016
24 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
25 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 15/01/2016
26 Thực hành Sửa chữa 7.3 B 7.3 (B)
27 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/08/2016
28 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
29 Tiếng Anh 2 4.5 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2016
30 Pháp luật đại cương 2.5 3.8 F 3.8 (F) 23/07/2016
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.3 D 5.3 (D) 24/07/2016
32 Máy cắt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/07/2016
33 Pháp luật đại cương 2.5 4.2 D 4.2 (D) 16/01/2017
34 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2017
35 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 7 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2017
36 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
37 Thực hành CNC 6.5 C 6.5 (C)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 4.6 D 4.6 (D) 07/02/2017
39 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2017
40 CAD/CAM 5.5 6 C 6 (C) 16/02/2017
41 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2017
42 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 8 B 8 (B)
43 Quản lý chất lượng sản phẩm 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/05/2017
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
45 Sức bền vật liệu 4.5 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2016
46 Toán cao cấp 1 9 8.3 B 8.3 (B) 17/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo