Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Duyệt
Mã sinh viên: 1631190083
Lớp: CĐ CĐ 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 04/02/2015
2 Vật liệu học 4 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2015
3 Tin học văn phòng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2015
4 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 12/02/2015 ĐPK
5 Hình họa 3 4.3 D 4.3 (D) 02/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 22/01/2015
7 Nguyên lý máy 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 4.5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2015
9 Vẽ kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 31/07/2015
10 Kỹ thuật điện 4 4.6 D 4.6 (D) 30/07/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
14 Vật lý 6 6.3 C 6.3 (C) 24/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
16 Hóa học đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 06/08/2015
18 Hình họa 7.5 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2015
19 Dung sai và kỹ thuật đo 2.5 3.5 F 3.5 (F) 14/01/2016
20 Chi tiết máy 1 3 F 3 (F) 12/01/2016
21 Tiếng Anh 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2016
22 Phương pháp tính 6.5 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2016
23 CAD 2 3.7 F 3.7 (F) 25/02/2016
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6 C 6 (C) 21/01/2016
25 Thực hành Nguội 7 B 7 (B)
26 Giáo dục thể chất 3 6 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2016
27 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 23/07/2016
28 Thực hành Sửa chữa 7.8 B 7.8 (B)
29 Công nghệ bảo trì 6 6.5 C 6.5 (C) 03/08/2016
30 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2016
31 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 03/08/2016
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 24/07/2016
33 Máy cắt 5 6 C 6 (C) 30/07/2016
34 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
35 Thực hành CNC 6.5 C 6.5 (C)
36 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
37 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.9 D 4.9 (D) 07/02/2017
39 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.5 D 4.5 (D) 20/01/2017
40 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2017
41 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 8 B 8 (B)
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
43 Quản lý chất lượng sản phẩm 8.5 8 B 8 (B) 15/05/2017
44 Nguyên lý máy 7 7.7 B 7.7 (B) 16/03/2016
45 Toán cao cấp 1 6 6.6 C 6.6 (C) 17/03/2016
46 CAD 9 8.7 A 8.7 (A) 03/10/2016
47 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 16/09/2016
48 Dung sai và kỹ thuật đo 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/09/2016
49 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 22/09/2016
51 Công nghệ chế tạo máy 1 6 7 KH 7 (KH) 15/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo