Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Hải Hà
Mã sinh viên: 1631030164
Lớp: CĐ Ô tô 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 1.5 5 1.8 4.2 F D 4.2 (D) 02/02/2015 18/02/2015
2 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
3 Vật lý 3.5 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2015
4 Tin học văn phòng 6.5 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2015
5 Cơ lý thuyết 0.5 5 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/02/2015 03/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 05/02/2015
7 Sức bền vật liệu 2.5 4.2 D 4.2 (D) 02/08/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 09/04/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 25/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.3 D 4.3 (D) 05/08/2015
11 Hóa học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 4.5 5.6 C 5.6 (C) 29/07/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/04/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 1 1.9 2.6 F F 2.6 (F) 31/07/2015 04/09/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.4 D 4.4 (D) 13/09/2016
17 Giáo dục thể chất 3 1 2.7 F 2.7 (F) 28/01/2016
18 CAD I (I)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
20 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
21 Vật liệu học 4.5 4.7 D 4.7 (D) 16/01/2016
22 An toàn và môi trường công nghiệp 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2016
23 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2016
24 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 28/07/2016
25 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2016
26 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.2 D 4.2 (D) 10/08/2016
27 Kết cấu động cơ 8 7.1 B 7.1 (B) 13/08/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.3 D 4.3 (D) 05/08/2016
29 Kết cấu ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2016
30 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2017
31 Pháp luật đại cương ** ** ** ** 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2017
33 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 8 8 B 8 (B) 06/01/2017
34 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2017
35 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 6 C 6 (C)
36 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 6 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.6 F 3.6 (F) 12/01/2017
38 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 8 8 B 8 (B) 17/05/2017
39 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 4.5 5.3 D 5.3 (D) 18/05/2017
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/03/2016
42 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 15/09/2017
43 Giáo dục thể chất 3 2 3 F 3 (F) 21/09/2016
44 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 1.5 2 F 2 (F) 15/03/2017
45 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 10/03/2017
46 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 CAD 7 7 KH 7 (KH) 28/03/2016
48 Phương pháp tính 9 9 XS 9 (XS) 01/04/2016
49 Tiếng Anh 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 22/03/2016
50 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 20/09/2017
51 Nhiệt kỹ thuật 3 3.7 F 3.7 (F) 11/09/2017
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.4 D 5.4 (D) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo