Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Công Đại
Mã sinh viên: 1631030137
Lớp: CĐ Ô tô 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 3.5 0 3.3 1 F F 3.3 (F) 02/02/2015 18/02/2015
2 Toán cao cấp 1 2 1 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 27/01/2015 13/02/2015
3 Vật lý 5 6 C 6 (C) 27/01/2015
4 Tin học văn phòng 3.5 4 D 4 (D) 29/01/2015
5 Cơ lý thuyết 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 04/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 05/02/2015
7 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) 02/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 09/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 25/07/2015 07/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vẽ kỹ thuật I (I)
11 Hóa học đại cương I (I)
12 Kỹ thuật điện I (I)
13 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 09/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 13/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
16 Giáo dục thể chất 3 I (I)
17 CAD I (I)
18 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
19 Vật liệu học ** ** ** (I) 16/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** (I) 14/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Nguyên lý máy ** ** ** (I) 27/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo